Sống vui, chết yên (Live joyfully, die peacefully)
1. Sống vui (Live joyfully)
-
Nuôi dưỡng niềm vui bình an chứ không chỉ là cảm xúc thoáng qua.
-
Sống trọn từng ngày, biết ơn, yêu thương, làm điều thiện.
-
Không để phiền muộn, tham vọng hay cay đắng cướp mất niềm vui.
-
Hưởng trọn những điều đơn sơ: gia đình, bạn bè, sức khỏe, công việc ý nghĩa.
-
Đặt niềm tin nơi Chúa, để niềm vui của Ngài trở nên sức mạnh của mình (Nê-hê-mi 8:10).
2. Chết yên (Die peacefully)
-
An nghỉ khi kết thúc đời sống này, không sợ hãi, không nuối tiếc.
-
Yên bình vì đã sống đúng, sống đẹp, sống tử tế.
-
Yên ổn vì biết mình thuộc về Chúa — như Phao-lô nói:
“Sống là Đấng Christ, chết là điều ích lợi.” (Phil 1:21)
-
Ra đi như người đã hoàn tất cuộc chạy đua với đức tin, để lại di sản tốt.
3. Tinh thần Kinh Thánh
Trong Kinh Thánh, nguyên tắc này hoàn toàn phù hợp:
-
Sống vui: “Hãy vui mừng mãi mãi trong Chúa.” (Phil 4:4)
-
Chết yên: “Trong tay Ngài, tôi phó linh hồn tôi.” (Thi 31:5)
-
Người công bình chết đi nhưng được gọi là: “đã vào sự yên nghỉ.” (Khải 14:13)
4. Có thể diễn đạt cách khác bằng tiếng Anh
-
Live with joy, rest in peace.
-
Live fully, depart peacefully.
-
A joyful life, a peaceful end.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét