When my colleague lost his job in 1994, I shared my work hours with him—first a day a week, then two, until eventually I gave him the full position after I found another job. It was not easy, but I remembered Jesus’ words in Philippians 2:4–5: “Let each of you look not only to his own interests, but also to the interests of others. Have this mind among yourselves, which is yours in Christ Jesus.”
Thứ Bảy, 30 tháng 8, 2025
XÓA ÁN CŨ
Tiến trình Kinh Thánh dạy về sự tha thứ:
-
Xưng tội – Thú nhận tội lỗi mình cách chân thật trước Chúa, không che giấu (1 Giăng 1:9).
-
Ăn năn – Thật lòng đau buồn vì đã xúc phạm đến Chúa, chứ không chỉ sợ hậu quả (2 Cô-rinh-tô 7:10).
-
Cải hối – Quyết tâm quay trở lại, thay đổi nếp sống, bước đi trong sự vâng phục Chúa (Công vụ 3:19).
Nói ngắn gọn: Xưng – Ăn năn – Cải hối = Được Chúa tha thứ và phục hồi.
Acronym X.A.C – rất ngắn gọn và dễ nhớ:
-
X – Xưng tội: Thành thật thưa với Chúa mọi lỗi lầm.
-
A – Ăn năn: Đau buồn thật sự vì đã phạm tội, xin Chúa đổi mới lòng.
-
C – Cải hối: Quyết tâm từ bỏ con đường cũ, sống đẹp lòng Chúa.
✨ Có thể nhớ câu: “X.A.C để được Chúa Xóa Án Cũ”.
Lời cầu nguyện ngắn:
“Lạy Chúa, con đến với Ngài trong sự xưng tội, xin Ngài cho con một tấm lòng ăn năn, và giúp con bước đi trong sự cải hối để được sống trong sự tha thứ và bình an của Ngài. Amen.”
Thứ Sáu, 29 tháng 8, 2025
LIVING A LIFE OF PURPOSE
To me, living a life of purpose as a follower of Jesus means aligning my daily choices, values, and relationships with His calling rather than my own ambitions. It means seeing every part of life—work, family, friendships, and even struggles—as opportunities to reflect His love and truth.
Purpose is not just about achieving great things; it’s about faithfulness in the small, often unseen acts of service, kindness, and obedience. It means loving God with all my heart and loving others as myself, trusting that in doing so I am participating in His greater plan.
Living with this perspective gives meaning beyond temporary success or failure. It helps me endure difficulties, because I know they can shape me to be more like Christ. It also keeps me humble, because my life is not about my glory but about pointing others to Him.
A Scripture that captures this well is Micah 6:8:
“He has shown you, O mortal, what is good. And what does the Lord require of you? To act justly and to love mercy and to walk humbly with your God.”
🌿 Suy gẫm ngắn: Sống Một Đời Có Mục Đích Trong Chúa
Là môn đồ của Chúa Giê-su, sống có mục đích không phải là chạy theo danh vọng hay thành công trần thế, nhưng là sống để yêu kính Chúa và yêu thương tha nhân. Mỗi ngày, chúng ta có thể dâng cho Chúa những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa: một lời khích lệ, một việc làm công chính, hay sự kiên nhẫn trong thử thách. Khi chúng ta bước đi trong sự vâng phục, Chúa biến cuộc đời mình thành công cụ đem lại ánh sáng và hy vọng cho người khác.
📖 Kinh Thánh: “Hãy làm mọi việc vì sự vinh hiển của Đức Chúa Trời.” (1 Cô-rinh-tô 10:31b)
"8 Hỡi người! Ngài đã tỏ cho ngươi điều gì là thiện; cái điều mà Đức Giê-hô-va đòi ngươi há chẳng phải là làm sự công bình, ưa sự nhân từ và bước đi cách khiêm nhường với Đức Chúa Trời ngươi sao?(Mi-chê 6-8)
🔤 ACRONYM: MỤC ĐÍCH
-
Mến Chúa hết lòng
-
Ước muốn sống công chính
-
Chia sẻ tình yêu thương
-
Đi trong sự khiêm nhường
-
Ích lợi cho tha nhân
-
Cậy trông nơi ân điển Chúa
🙏 Lời cầu nguyện:
Lạy Chúa, xin dạy con sống mỗi ngày với mục đích rõ ràng trong Ngài. Xin giúp con không tìm ý riêng, nhưng tìm sự vinh hiển của Chúa và lợi ích của tha nhân. Cho con bước đi khiêm nhường, yêu thương, và trung tín để đời sống con phản chiếu ánh sáng của Đấng Cứu Thế. Amen.
Thứ Năm, 28 tháng 8, 2025
Champagne Cascade
Champagne Cascade chỉ nghi thức rót rượu từ ly trên đỉnh, để dòng champagne tràn xuống tạo thác qua các tầng ly bên dưới.
·
(MC Script )
·
“Xin
kính mời đôi uyên ương cùng thực hiện nghi thức rót rượu Champagne. Từ chiếc ly
trên đỉnh cao, dòng rượu vàng óng ánh tuôn chảy, tràn qua từng tầng ly, tượng
trưng cho hạnh phúc dâng đầy, lan tỏa và tuôn đổ mãi mãi trong cuộc sống lứa
đôi.”
·
·
“We now invite the newlyweds
to perform the Champagne Cascade. From the top glass, the golden stream gently
flows, cascading through each tier, symbolizing overflowing joy, spreading
love, and everlasting blessings in their marriage.”
·
·
🥂 Champagne Cascade ↔ Hình ảnh phước hạnh
của Chúa Giê-su
Hình ảnh Champagne Cascade:
- Rượu rót
từ chiếc ly trên đỉnh cao → tràn qua từng tầng → lan xuống tận đáy.
Tương tự phước hạnh từ Chúa Giê-su:
- Phước
lành và sự sống tuôn chảy từ Ngài, Đấng ở trên hết (Ê-phê-sô 1:3 Ngợi khen Đức Chúa Trời, Cha Đức
Chúa Jêsus Christ chúng ta, Ngài đã xuống phước cho chúng ta trong Đấng
Christ đủ mọi thứ phước thiêng liêng ở các nơi trên trời,).
- Đổ đầy
trên con dân Ngài, không giữ lại, mà tràn ra để ban phước cho nhiều
người khác (Giăng 7:38 – “38 Kẻ nào tin ta thì sông
nước hằng sống sẽ chảy từ trong lòng mình, y như Kinh thánh đã chép vậy ”).
- Giống
như chén đầy tràn (Thi Thiên 23:5), ân điển không chỉ đủ cho chúng
ta, mà còn dư dật để chia sẻ.
“Nghi thức
Champagne Cascade là hình ảnh sống động về phước hạnh từ Chúa Giê-su: phước từ
Ngài đổ xuống, tràn đầy và lan tỏa qua đời sống chúng ta, rồi tuôn chảy đến nhiều
người khác.”
“The Champagne Cascade beautifully
symbolizes the blessings of Jesus: poured out from above, overflowing into our
lives, and cascading further to bless others.”
Acronym: WINE
🅦 – Worship flows upward
(Thờ phượng dâng lên Đấng ở trên hết)
🅘 – Inheritance poured down
(Phước hạnh đời đời Chúa ban tuôn đổ từ trên cao – Ê-phê-sô 1:3)
🅝 – New life overflows
(Sự sống mới tràn đầy trong chúng ta – Giăng 10:10)
🅔 – Extend blessing to others
(Ân điển dư dật lan tỏa cho nhiều người – Giăng 7:38)
👉 WINE = Worship – Inheritance – New life – Extend
blessing
Một công thức ngắn gọn để kết nối hình ảnh “Champagne Cascade” với phước hạnh của
Chúa Giê-su.
Overflowing Blessings: A Champagne
Cascade
Just as champagne poured into the top glass spills over to fill every
glass below, God’s blessings overflow from one generation to the next. His
love, mercy, and favor are not limited to us alone—they extend to our children,
grandchildren, and even beyond. Psalm 103:17 reminds us, “But the steadfast
love of the Lord is from everlasting to everlasting on those who fear him, and
his righteousness to children’s children.”
Today, let us rejoice in God’s abundant generosity. As recipients of His
grace, we are invited to live faithfully, so His blessings continue to flow
through us to others, like a sparkling cascade of hope and joy.
Prayer:
Heavenly Father, thank You for Your overflowing blessings that touch our lives
and ripple through generations. Help us to receive Your grace with grateful
hearts and to live in a way that Your love and favor may bless those around us.
May our lives be a channel of Your goodness, pouring forth to others as freely
as You have poured into us. In Jesus’ name, Amen.
Ân Phước Tràn Đầy: Như Thác Champagne
Cũng như rượu champagne rót vào ly trên cùng sẽ tràn ra và lấp đầy mọi
ly bên dưới, những ân phước của Chúa tràn đầy từ thế hệ này sang thế hệ khác.
Tình yêu, lòng thương xót và sự ban phước của Ngài không chỉ dành cho chúng ta
mà còn cho con cháu và những thế hệ mai sau. Thi thiên 103:17 nhắc nhở chúng
ta: “17 Song
sự nhân từ Đức Giê-hô-va hằng có đời đời
Cho những người kính sợ Ngài,
Và sự công bình Ngài dành cho chắt chít của họ,.”
Hôm nay, hãy vui mừng vì sự hào phóng tràn đầy của Chúa. Là những người
nhận được ân điển của Ngài, chúng ta được mời gọi sống trung tín, để ân phước của
Ngài tiếp tục chảy qua chúng ta đến với người khác, như một thác nước rực rỡ của
hy vọng và niềm vui.
Lời Cầu Nguyện:
Lạy Cha Thiên Thượng, con cảm tạ Chúa vì những ân phước tràn đầy của Ngài chạm
đến cuộc sống chúng con và lan tỏa qua nhiều thế hệ. Xin giúp chúng con nhận lấy
ân điển Ngài với tấm lòng biết ơn và sống sao cho tình yêu và phước lành của
Ngài chảy qua đời sống chúng con đến người khác. Nguyện cuộc đời chúng con là
kênh dẫn ơn phước của Ngài, tràn tuôn ra nhưng không như Ngài đã ban cho chúng con.
Nhân danh Chúa Giê-su, Amen.
Bible’s picture of Heaven
For many Christians, the Bible’s picture of Heaven is deeply comforting because it points us toward a place of rest, restoration, and reunion with God.
-
A place without pain or sorrow: Revelation 21:4 says God “will wipe away every tear” and that there will be no more death, mourning, or suffering. That promise inspires hope in seasons of grief or hardship.
-
A place of God’s presence: In Heaven, believers dwell forever with God, experiencing His glory and love without separation (Revelation 21:3). That thought brings peace, knowing our deepest longing for closeness with Him will be fulfilled.
-
A place of transformation: Our earthly, fragile bodies are exchanged for imperishable ones (1 Corinthians 15:53–54). This gives courage to endure weakness or sickness now.
-
A place of eternal joy and worship: Heaven is described as filled with songs of praise, celebration, and community with others redeemed (Revelation 7:9–10). This inspires perseverance and a focus on eternal values.
Personal reflection:
When I meditate on these depictions, I’m inspired to live with greater purpose today — to endure trials with hope, to love people more deeply, and to keep my eyes fixed on what is eternal, not temporary.
Thứ Ba, 26 tháng 8, 2025
Women who anointed Jesus across the four Gospel
Here’s a clear chart comparing all the women who anointed Jesus across the four Gospels:
Gospel |
Woman |
Location |
Action |
Key Notes / Purpose |
Matthew 26:6–13 |
Not named (traditionally Mary of Bethany) |
Bethany, house of Simon the leper |
Poured expensive perfume on Jesus’ head |
Disciples criticized; Jesus defended her; prepared
Him for burial |
Mark 14:3–9 |
Not named (traditionally Mary of Bethany) |
Bethany, house of Simon the leper |
Poured expensive perfume on Jesus’ head |
Very similar to Matthew; Jesus praised her act |
Luke 7:36–50 |
Unnamed sinful woman |
Pharisee Simon’s house |
Anointed Jesus’ feet with ointment; wiped with hair |
Demonstrated repentance and love; Jesus forgave her
sins |
John 12:1–8 |
Mary of Bethany |
Bethany, house of Lazarus |
Poured expensive perfume on Jesus’ feet; wiped with
hair |
Preparation for burial; Judas criticized; Jesus
praised her |
🔑 Insights
1. Matthew &
Mark: Focus on anointing Jesus’ head, linked to burial preparation.
2. Luke: Focus
on repentance and forgiveness, anointing at the feet.
3. John: Names
Mary of Bethany; emphasizes preparation for burial and her devotion.
4. All accounts
highlight love, humility, and devotion to Jesus, even if context or emphasis
differs.
Dưới đây là bảng so sánh tất cả các phụ nữ xức dầu cho
Chúa Giê-su trong bốn Phúc Âm bằng tiếng Việt:
Phúc Âm |
Người phụ nữ |
Địa điểm |
Hành động |
Ghi chú / Ý nghĩa |
Ma-thi-ơ 26:6–13 |
Không nêu tên (truyền thống: Maria Bethany) |
Bê-tha-ni, nhà Si-môn người phong cùi |
Xức dầu quý giá lên đầu Chúa Giê-su |
Các môn đồ chỉ trích; Chúa Giê-su bảo vệ; chuẩn bị
cho mai táng |
Mác 14:3–9 |
Không nêu tên (truyền thống: Maria Bethany) |
Bê-tha-ni, nhà Si-môn người phong cùi |
Xức dầu quý giá lên đầu Chúa Giê-su |
Tương tự Ma-thi-ơ; Chúa Giê-su khen ngợi hành động |
Lu-ca 7:36–50 |
Người phụ nữ tội lỗi không nêu tên |
Nhà Si-môn, người Pharisêu |
Xức dầu lên chân Chúa Giê-su; lau bằng tóc |
Thể hiện sự ăn năn và yêu mến; Chúa Giê-su tha tội
cho bà |
Giăng 12:1–8 |
Maria Bethany |
Bê-tha-ni, nhà La-da-rô |
Xức dầu quý giá lên chân Chúa Giê-su; lau bằng tóc |
Chuẩn bị mai táng; Giu-đa chỉ trích; Chúa Giê-su
khen ngợi lòng tận hiến |
🔑 Những bài học rút ra
1. Ma-thi-ơ
& Mác: Tập trung vào xức dầu đầu, liên quan đến chuẩn bị mai táng.
2. Lu-ca: Nhấn mạnh
ăn năn và tha thứ, xức dầu tại chân.
3. Giăng: Nêu rõ
tên Maria Ma-thi-a; nhấn mạnh sự tận hiến và chuẩn bị mai táng.
4. Tất cả đều
cho thấy tình yêu, sự khiêm nhường và lòng tận hiến với Chúa Giê-su, dù bối cảnh
và trọng tâm có khác nhau.
FAITHFULNESS
Among the many qualities Jesus cherishes — humility, compassion, mercy, love, service — faithfulness stands out as one that reflects steady devotion and trust.
Reflection:
Faithfulness means remaining true to God, to His Word, and to the responsibilities entrusted to us. Jesus Himself modeled faithfulness in every aspect of His life — to the Father’s will, to His mission, and to those He loved. When we cultivate faithfulness, we mirror His steadfast love and reliability in a world that often values convenience over commitment.
Prayer:
“Lord Jesus, You are faithful and true. Help me to grow in faithfulness — in my words, my actions, and my relationships. Teach me to stay steadfast in times of blessing and in times of trial, so that my life may reflect Your unchanging love. Amen.”
Suy gẫm:
Sự trung tín có nghĩa là giữ lòng chân thật với Đức Chúa Trời, với Lời Ngài, và với những trách nhiệm mà Ngài đã giao phó. Chính Chúa Giê-su đã nêu gương về sự trung tín trong mọi khía cạnh của đời sống Ngài — trung tín với ý muốn của Cha, với sứ mạng cứu rỗi, và với những người Ngài yêu thương. Khi chúng ta trau dồi đức tính trung tín, chúng ta phản chiếu tình yêu kiên định và lòng thành tín của Ngài giữa một thế gian thường coi trọng sự tiện lợi hơn là sự tận tụy.
Lời cầu nguyện:
“Lạy Chúa Giê-su, Ngài là Đấng thành tín và chân thật. Xin giúp con lớn lên trong sự trung tín — trong lời nói, việc làm và các mối quan hệ. Xin dạy con đứng vững trong lúc thịnh vượng cũng như khi thử thách, để đời sống con phản chiếu tình yêu bất biến của Ngài. A-men.”
Serving with Joy and Love
Serving with Joy and Love.
Last Sunday, during lunchtime at the church fellowship hall, Ben served lunch to Grandpa. In doing so, he learned to serve with joy and love, and Grandpa truly appreciated his kindness. Servitude is a beautiful trait that our Lord values, showing that when we serve others with a willing heart, we reflect God’s love.
Next time, Solo will serve lunch to Grandma, following the same approach: a little bit of everything on the tray. Grandparents love Solo and Ben, and through these simple acts of service, the children are learning the joy of giving and the heart of servitude that our Lord cherishes.
OBRIGADO!
Thứ Hai, 25 tháng 8, 2025
AI ĐANG NẶNG GÁNH
AI ĐANG NẶNG GÁNH:
Hãy suy gẫm Ma-thi-ơ 11:28-30
“Hỡi những kẻ mệt mỏi và gánh nặng, hãy đến cùng Ta, Ta sẽ cho các ngươi được yên nghỉ. Hãy mang lấy ách của Ta và học theo Ta, vì Ta có lòng nhu mì và khiêm nhường; linh hồn các ngươi sẽ được yên nghỉ. Vì ách Ta dễ chịu và gánh Ta nhẹ nhàng.”
1. Chúa mời gọi những kẻ mệt mỏi
Chúa Giê-xu không kêu gọi những người tự cho mình mạnh mẽ, nhưng Ngài kêu gọi những người đang kiệt sức, gánh nặng vì tội lỗi, lo lắng, hay những gánh nặng của cuộc đời.
👉 Bài học: Đời sống ai cũng có gánh nặng riêng. Nhưng Chúa Giê-xu chính là nơi trú ẩn và yên nghỉ thật.
2. Ách của Chúa khác với ách của đời
Người Do Thái lúc đó mang ách nặng nề của luật pháp và truyền thống tôn giáo. Chúa Giê-xu ban một ách khác – ách của tình yêu, ân điển và sự tự do trong Ngài.
👉 Bài học: Thay vì sống trong áp lực “phải làm” để được chấp nhận, chúng ta được sống trong tình yêu Chúa, và phục vụ Ngài trong sự tự do.
3. Học theo Chúa – nhu mì và khiêm nhường
Chúa Giê-xu không hống hách, không áp đặt, Ngài nhu mì và khiêm nhường. Khi mang ách của Ngài, chúng ta học cách sống giống Ngài.
👉 Bài học: Sự bình an không đến từ việc tránh khó khăn, mà đến từ việc đi cùng với Chúa và học gương Ngài.
4. Ách dễ chịu, gánh nhẹ nhàng
Ách của Chúa không có nghĩa là không còn trách nhiệm, nhưng đó là sự đồng đi cùng Ngài, khiến gánh nặng trở nên nhẹ nhàng.
👉 Bài học: Khi phó thác đời sống cho Chúa, mọi việc trở nên có ý nghĩa, và chúng ta được kinh nghiệm sự an nghỉ sâu xa.
🙏 Lời cầu nguyện:
“Lạy Chúa Giê-xu, con cảm tạ Ngài vì lời mời gọi đầy yêu thương: ‘Hãy đến cùng Ta’. Xin giúp con buông bỏ gánh nặng của chính mình, học theo sự nhu mì và khiêm nhường của Ngài, để tâm hồn con được an nghỉ trong Ngài. Amen.”
Acronym ngắn gọn dựa trên Ma-thi-ơ 11:28-30 để dễ nhớ trọng tâm.
Acronym: REST (Nghỉ ngơi)
-
R – Receive His invitation (Nhận lời mời của Ngài)
“Hãy đến cùng Ta” → đón nhận lời kêu gọi yêu thương của Chúa Giê-xu. -
E – Exchange burdens (Trao đổi gánh nặng)
Đem gánh nặng của mình và mang lấy ách của Ngài, nhẹ nhàng và dễ chịu. -
S – Submit to His teaching (Thuận phục sự dạy dỗ của Ngài)
“Hãy học theo Ta, vì Ta nhu mì và khiêm nhường” → học sống giống Chúa. -
T – Trust for true rest (Tin cậy để được an nghỉ thật)
Tin rằng Chúa ban sự yên nghỉ cho linh hồn, điều thế gian không thể cho.
👉 Như vậy, từ khóa REST nhắc ta nhớ: đến với Chúa, trao gánh nặng, học gương Ngài, và tin cậy để tìm thấy an nghỉ thật.
Acronym: AN NGHỈ
-
A – Ai mệt mỏi hãy đến cùng Chúa
Ngài kêu gọi mọi người đang mang gánh nặng. -
N – Nương nhờ ân điển Ngài
Đem gánh nặng trao cho Chúa, nhận lấy ách nhẹ nhàng. -
N – Nhu mì và khiêm nhường học theo Ngài
Học tính tình của Chúa Giê-xu để sống nhẹ nhàng hơn. -
G – Gánh của Chúa dễ chịu
Không còn áp lực như luật pháp hay kỳ vọng của người đời. -
H – Hứa ban sự yên nghỉ thật
Chúa bảo đảm linh hồn được an nghỉ. -
I – Ích lợi cho tâm linh
Ách Chúa không làm ta nặng nề, nhưng giúp ta lớn lên trong Ngài.
AN NGHỈ tóm gọn lời mời gọi yêu thương của Chúa Giê-xu: Đến – Nương nhờ – Học – Nhận gánh mới – Và tìm thấy an nghỉ thật trong Ngài.
Chủ Nhật, 24 tháng 8, 2025
Divine Grace
Divine grace is often described as God’s unearned favor—a love, mercy, and forgiveness freely given, not because of what we have done, but because of who God is. Reflecting on it, grace can feel both humbling and liberating. It reminds us that we are not defined by our mistakes or limitations, but are continually offered new opportunities to grow, heal, and love.
Personally, many people experience grace in moments when they least expect it: forgiveness after failure, provision in times of need, or peace amidst chaos. For example, someone might realize that despite repeated mistakes or regrets, they are still loved and accepted. Grace can also appear through the kindness of others—friends, mentors, or strangers who show patience and support without expecting anything in return.
In my own life, grace has often felt like a quiet reassurance in times of doubt, a reminder that my worth is not tied to performance or perfection. It shows up in second chances, in the gentle encouragement to keep moving forward, and in the unexpected ways life aligns to provide guidance or healing.
Ân điển thần linh thường được hiểu là ân huệ, tình yêu và sự tha thứ mà Chúa ban cho chúng ta, không phải vì chúng ta xứng đáng hay đã làm điều gì, mà vì chính bản chất yêu thương của Ngài. Khi suy ngẫm về ân điển, ta thấy nó vừa khiêm nhường vừa giải thoát: nhắc nhở rằng chúng ta không bị định nghĩa bởi lỗi lầm hay hạn chế của mình, nhưng luôn được trao cơ hội mới để trưởng thành, chữa lành và yêu thương.
Trong đời sống, nhiều người trải nghiệm ân điển vào những lúc không ngờ tới: được tha thứ sau thất bại, được cung ứng khi cần, hay tìm thấy bình an giữa hỗn loạn. Ví dụ, có người nhận ra rằng dù mắc nhiều lỗi lầm hay hối tiếc, họ vẫn được yêu thương và chấp nhận. Ân điển cũng có thể xuất hiện qua lòng tốt của người khác—bạn bè, người hướng dẫn, hay những người xa lạ, khi họ kiên nhẫn và giúp đỡ mà không mong đền đáp.
Trong chính đời tôi, ân điển thường như một sự trấn an âm thầm trong những lúc hoài nghi, nhắc nhở rằng giá trị của mình không phụ thuộc vào thành tích hay sự hoàn hảo. Nó hiện diện trong những cơ hội thứ hai, trong lời khích lệ nhẹ nhàng để tiếp tục tiến bước, và trong những cách mà cuộc sống sắp xếp để dẫn dắt hay chữa lành một cách bất ngờ.
Thứ Bảy, 23 tháng 8, 2025
Book of Revelation, outline (bố cục)
Outline of the Book of Revelation
I. Introduction and Greeting (1:1–20)
-
Preface: God’s revelation to John (1:1–3)
-
Greeting to the seven churches (1:4–8)
-
Vision of the glorified Christ (1:9–20)
II. Messages to the Seven Churches (2:1–3:22)
-
Ephesus – perseverance and return to first love (2:1–7)
-
Smyrna – endurance in suffering (2:8–11)
-
Pergamum – hold fast to truth amid compromise (2:12–17)
-
Thyatira – reject false teaching and immorality (2:18–29)
-
Sardis – wake up and strengthen faith (3:1–6)
-
Philadelphia – faithful witness and protection (3:7–13)
-
Laodicea – repentance from lukewarmness (3:14–22)
III. Heavenly Vision and God’s Throne (4:1–5:14)
-
Vision of God’s throne in heaven (4:1–11)
-
The Lamb and the scroll with seven seals (5:1–14)
IV. The Seven Seals (6:1–8:1)
-
Four horsemen (6:1–8)
-
Martyrs under the altar (6:9–11)
-
Cosmic disturbances and judgment (6:12–17)
-
The seventh seal and the introduction of the seven trumpets (8:1)
V. The Seven Trumpets (8:2–11:19)
-
Trumpets 1–4: natural and ecological judgments (8:2–13)
-
Trumpets 5–6: spiritual and demonic afflictions (9:1–21)
-
Trumpet 7: Christ’s final victory and the kingdom proclamation (11:15–19)
-
Interludes: visions of the two witnesses and the heavenly conflict (10–11)
VI. The Conflict Between God and Evil (12:1–14:20)
-
Woman, child, and dragon – cosmic battle (12:1–17)
-
Beasts of the sea and the earth – powers opposed to God (13:1–18)
-
Lamb and the 144,000 – faithful witnesses (14:1–5)
-
Harvest of the earth – judgment and vindication (14:6–20)
VII. The Seven Bowls of God’s Wrath (15:1–16:21)
-
Introduction: victorious saints (15:1–8)
-
Bowls poured out: plagues, judgments, destruction of evil (16:1–21)
VIII. Fall of Babylon and Final Judgment (17:1–20:15)
-
Fall of Babylon the great (17:1–18:24)
-
Christ’s second coming and defeat of the beast and false prophet (19:1–21)
-
Satan bound, resurrection, final judgment (20:1–15)
IX. New Heaven, New Earth, and New Jerusalem (21:1–22:5)
-
Vision of the New Heaven and New Earth (21:1–8)
-
Description of the New Jerusalem (21:9–27)
-
River of life and tree of life (22:1–5)
X. Conclusion and Final Exhortations (22:6–21)
-
Assurance of Christ’s return (22:6–13)
-
Warning and invitation (22:14–21)
📌 Summary: The outline shows the progression:
-
Letters to churches → heavenly visions → judgments (seals, trumpets, bowls) → cosmic conflict → final victory → eternal glory.
Acronym: V.I.C.T.O.R.Y.
-
V – Vision of Christ (Revelation 1) – John sees the glorified Christ.
-
I – Instructions to the churches (2–3) – letters with commendation, rebuke, and encouragement.
-
C – Conflict between good and evil (12–14) – cosmic battle, beasts, and faithful witnesses.
-
T – Trumpets and judgments (8–11) – warnings and God’s judgments unfold.
-
O – Overthrow of Babylon (17–18) – destruction of evil systems.
-
R – Return of Christ (19–20) – second coming, final judgment, Satan defeated.
-
Y – Yonder eternal kingdom (21–22) – New Heaven, New Earth, New Jerusalem.
✅ V.I.C.T.O.R.Y. captures the main storyline: Vision → Instructions → Conflict → Trumpets → Overthrow → Return → Yonder kingdom.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)