Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

FORGET NOT ALL HIS BENEFITS (Psalm 103:2)

 FORGET NOT ALL HIS BENEFITS (Psalm 103:2)

1. Tell your own soul to remember

“Forget not” is more than good advice; it is a command to one’s own heart. David speaks to himself as if taking his soul by the shoulders and saying, “Remember!” Human nature easily forgets grace and easily remembers pain. Sometimes a small trial can overshadow years of God’s goodness. The first step toward a grateful life is to quiet down and intentionally speak to your soul: Do not forget.

2. Benefits are not accidents

Life is not a chain of lucky events; it is the evidence of God’s hand. From the morning we open our eyes, to the breath in our lungs, the strength to work, the roof over us, the safety of our families—every “ordinary” thing carries the fingerprints of God. What seems common is actually extraordinary mercy renewed every day. Realizing this softens our hearts and humbles our spirits.

3. The greatest benefit: forgiveness

Psalm 103 lists the benefits clearly: He forgives, He heals, He redeems, He crowns with love, He satisfies. The foundation of all blessings is forgiveness. If God counted our sins against us, none could stand. His benefits are not just material or circumstantial; they are deeply spiritual and restorative. Remembering this frees us from guilt and lifts us into renewed joy.

4. Write it down so you won’t forget

Remembering is intentional. David wrote psalms to inscribe God’s goodness into his own soul; we can do the same. Write down the blessings, keep a gratitude journal, or share testimonies in fellowship. Every time we recount His works, grace becomes “alive” again and faith grows stronger. Gratitude doesn’t happen automatically—it grows from the discipline of remembrance.

5. Live one day without forgetting

“Forget not” is an invitation to a way of life—living each day with an awareness that God is active in every detail. When we remember His benefits, complaint turns into thanksgiving; fear turns into trust; discouragement turns into hope. Today, pause for a moment and say: “O my soul, remember what the Lord has done for you.”

CHỚ QUÊN CÁC ÂN HUỆ CỦA NGÀI (Thi-thiên 103:2)

1. Nhắc lòng mình nhớ lại

“Chớ quên” không chỉ là lời khuyên; đó là một mệnh lệnh dành cho chính lòng mình. Đa-vít đang nói với tâm hồn ông, như thể nắm lấy vai mình mà nhắc: “Hãy nhớ!” Vì bản chất con người dễ quên ân điển và dễ nhớ nỗi buồn. Đôi khi chỉ một thử thách nhỏ đã che khuất cả những ơn lành Chúa đã ban trong suốt nhiều năm tháng. Tĩnh lặng lại để “nhắc lòng mình” là bước đầu tiên để sống trong sự biết ơn.

2. Ân huệ không phải là ngẫu nhiên

Cuộc đời không phải chuỗi sự may mắn; đó là dấu vết của bàn tay Chúa. Kể từ buổi sáng ta còn mở mắt, hơi thở đầu tiên, sức khỏe đủ dùng, công việc đủ sống, con cái bình an… mỗi điều đều mang chữ ký của Ngài. Mọi điều “bình thường” ta đang có thật ra là những ân huệ phi thường mà Chúa gìn giữ mỗi ngày. Khi nhận ra điều này, lòng ta tự nhiên mềm lại, khiêm nhường hơn.

3. Ân huệ lớn nhất: sự tha thứ

Thi Thiên 103 sau đó liệt kê chính xác những ân huệ: Chúa tha thứ, chữa lành, cứu chuộc, thương xót, làm thỏa lòng. Nền tảng của mọi ơn phước chính là ơn tha thứ. Nếu Chúa ghi nhớ tội lỗi ta, không ai có thể đứng vững. Ân huệ không chỉ là vật chất hay hoàn cảnh, mà là chính sự phục hồi tâm linh. Nhớ lại điều này giúp ta không còn sống trong mặc cảm hay tội lỗi kéo dài.

4. Ghi lại để khỏi quên

Nhớ là một hành động chủ ý. Đa-vít viết Thi Thiên để khắc sâu vào lòng mình, còn chúng ta có thể ghi xuống những điều Chúa đã làm, cầu nguyện cảm tạ mỗi tối, hoặc chia sẻ ơn phước trong nhóm nhỏ. Mỗi lần kể lại, ân điển được “hồi sinh” và đức tin được củng cố. Sự biết ơn không tự nhiên đến; nó được nuôi dưỡng bằng thói quen ghi nhớ.

5. Sống một ngày không quên

“Chớ quên” là lời mời bước vào một lối sống – sống mỗi ngày với ý thức rằng Chúa đang hành động trong từng chi tiết. Khi nhớ ân huệ Chúa, lời than van biến thành sự cảm tạ; nỗi sợ biến thành sự tin cậy; sự nản chí biến thành hy vọng. Hôm nay, hãy dừng lại vài giây và nói: “Linh hồn ta ơi, hãy nhớ lại những điều Chúa đã làm.”


 

 

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Sống vui, chết yên (Live joyfully, die peacefully)

 

Sống vui, chết yên (Live joyfully, die peacefully)

1. Sống vui (Live joyfully)

  • Nuôi dưỡng niềm vui bình an chứ không chỉ là cảm xúc thoáng qua.

  • Sống trọn từng ngày, biết ơn, yêu thương, làm điều thiện.

  • Không để phiền muộn, tham vọng hay cay đắng cướp mất niềm vui.

  • Hưởng trọn những điều đơn sơ: gia đình, bạn bè, sức khỏe, công việc ý nghĩa.

  • Đặt niềm tin nơi Chúa, để niềm vui của Ngài trở nên sức mạnh của mình (Nê-hê-mi 8:10).


2. Chết yên (Die peacefully)

  • An nghỉ khi kết thúc đời sống này, không sợ hãi, không nuối tiếc.

  • Yên bình vì đã sống đúng, sống đẹp, sống tử tế.

  • Yên ổn vì biết mình thuộc về Chúa — như Phao-lô nói:

    “Sống là Đấng Christ, chết là điều ích lợi.” (Phil 1:21)

  • Ra đi như người đã hoàn tất cuộc chạy đua với đức tin, để lại di sản tốt.


3. Tinh thần Kinh Thánh

Trong Kinh Thánh, nguyên tắc này hoàn toàn phù hợp:

  • Sống vui: “Hãy vui mừng mãi mãi trong Chúa.” (Phil 4:4)

  • Chết yên: “Trong tay Ngài, tôi phó linh hồn tôi.” (Thi 31:5)

  • Người công bình chết đi nhưng được gọi là: “đã vào sự yên nghỉ.” (Khải 14:13)


4. Có thể diễn đạt cách khác bằng tiếng Anh

  • Live with joy, rest in peace.

  • Live fully, depart peacefully.

  • A joyful life, a peaceful end.

Live with Joy, Rest in Peace (Sống An-lạc, Chết An-lành)

 

Live with Joy, Rest in Peace

To live well is a universal longing, yet the path to a joyful life is often clouded by worry, ambition, and the constant pursuit of more. The phrase “Live with joy, rest in peace” offers a simple but profound framework for a meaningful life. It suggests that peace in death is not an accident but the natural outcome of a life lived with joy, gratitude, and integrity. Joy and peace—these are the bookends of a life worth remembering.

Living with joy does not mean living without pain. Rather, it means choosing joy even in the presence of hardship. True joy is deeper than pleasure; it is anchored in values, relationships, faith, and purpose. People who live joyfully cultivate gratitude for what they have instead of dwelling on what they lack. They find beauty in ordinary moments—a conversation with a friend, a cup of tea enjoyed slowly, or a sunrise that reminds them the world is still good.

Joyful living is also relational. A life filled with joy is often marked by generosity, kindness, and compassion. When one gives freely, forgives readily, and loves wholeheartedly, joy becomes a rhythm rather than a rare event. Such a person understands that joy grows when shared, and that the greatest losses in life come not from giving love, but from withholding it.

Moreover, joy is deeply connected to integrity. To live joyfully is to live in alignment with one’s convictions—to do the right thing even when no one is watching. A person who lives honestly and humbly carries no secret shame, and therefore fewer regrets. Their joy is not loud or boastful; it is steady, quiet, and rooted in a clear conscience.

When a person lives with joy, something remarkable happens: they become able to rest in peace—not only at the end of life but even during their life. Inner peace is the fruit of a joyful heart, a grateful mind, and a life that has been poured out well. It is the confidence of knowing that one has lived meaningfully and loved faithfully.

To rest in peace at death is simply the final expression of this peace. A peaceful death is not defined by the absence of suffering, but by the presence of acceptance. Those who have lived joyfully can look back without bitterness and look forward without fear. They know that they have given their best, that they have reconciled relationships, that they have sown seeds of goodness that will continue to grow after they are gone. Their passing becomes not a tragedy but a completion—like the final note of a beautiful song.

Ultimately, “Live with joy, rest in peace” is more than a motto; it is an invitation. It invites us to live presently, appreciatively, and lovingly. It calls us to release the grudges that steal our joy and the anxieties that rob our peace. It challenges us to live in such a way that when the final moment arrives, we can breathe our last with gratitude rather than regret.

To live with joy is to honor the gift of life. To rest in peace is to trust the mystery of what lies beyond. Between these two, we discover a life that is whole, balanced, and deeply human. Such a life leaves behind a legacy—not of wealth or achievement, but of joy that inspired others and peace that comforted them.


  Sống An-lạc, Chết An-lành

Khát vọng sống tốt là mong ước chung của mọi người, nhưng con đường dẫn đến một đời sống an-lạc thường bị che phủ bởi lo toan, tham vọng và sự theo đuổi không ngừng những điều ngoài tầm với. Cụm từ “Sống An-lạc, Chết An-lành” gợi lên một triết lý đơn giản nhưng sâu sắc cho một đời sống ý nghĩa. Nó cho thấy rằng sự bình an khi lìa đời không phải là điều bất ngờ, nhưng là kết quả tự nhiên của một đời sống được nuôi dưỡng bằng niềm vui, lòng biết ơn, và sự ngay thẳng. An-lạc và an-lành—đó là hai đầu mút của một cuộc đời đáng quý.

Sống an-lạc không có nghĩa là sống không có đau buồn. Ngược lại, đó là khả năng chọn niềm vui ngay cả giữa gian truân. Niềm vui chân thật sâu hơn sự vui thích; nó được neo đậu nơi các giá trị, các mối quan hệ, đức tin và mục đích sống. Người sống an-lạc biết trân trọng điều mình có thay vì mãi nhìn vào điều mình thiếu. Họ tìm thấy vẻ đẹp trong những khoảnh khắc bình dị—một câu chuyện thân tình, một tách trà uống chậm, hay một bình minh nhắc họ rằng thế giới vẫn còn nhiều điều tốt đẹp.

Sự an-lạc cũng là kết quả của các mối tương giao lành mạnh. Một đời sống vui thỏa thường được dệt nên bằng lòng quảng đại, sự tử tế và tấm lòng bao dung. Khi con người biết cho đi cách tự nguyện, tha thứ cách nhanh chóng và yêu thương cách trọn vẹn, niềm vui sẽ trở thành một nhịp sống chứ không chỉ là khoảnh khắc. Họ hiểu rằng niềm vui gia tăng khi được chia sẻ, và mất mát lớn nhất không phải là yêu thương rồi bị tổn thương, mà là không dám yêu thương.

Hơn nữa, an-lạc gắn liền với sự liêm chính. Sống an-lạc là sống thuận theo lương tâm—làm điều đúng ngay cả khi không ai nhìn thấy. Người sống trung thực và khiêm nhu sẽ không mang lấy mặc cảm hay hối tiếc giấu kín. Niềm vui của họ không ồn ào, không khoe khoang; đó là sự bình ổn, nhẹ nhàng, và được vun đắp bởi một lương tâm trong sạch.

Khi một người sống an-lạc, điều kỳ diệu xảy ra: họ trở nên có khả năng chết an-lành—không chỉ trong giờ phút cuối cùng, mà ngay cả giữa đời sống. Sự an-lành bên trong là hoa trái của một tấm lòng vui thỏa, một tâm trí biết ơn, và một đời sống được tận hiến cách đẹp đẽ. Đó là sự tự tin khi nhìn lại đời mình và biết rằng mình đã sống có ý nghĩa và yêu thương cách chân thành.

Đến khi nhắm mắt, chết an-lành chỉ là sự biểu hiện cuối cùng của sự bình an ấy. Một cái chết an-lành không được xác định bởi việc có hay không sự đau đớn, nhưng được định nghĩa bởi sự chấp nhận nhẹ nhàng. Những người đã sống an-lạc có thể nhìn lại mà không cay đắng, nhìn tới mà không sợ hãi. Họ biết mình đã sống hết lòng, đã hòa giải những mối quan hệ, đã gieo những hạt giống thiện lành sẽ tiếp tục nảy nở sau khi họ rời đi. Sự ra đi của họ không phải là bi kịch mà là sự hoàn mãn—như nốt nhạc cuối của một bản nhạc đẹp.

Sau cùng, “Sống An-lạc, Chết An-lành” không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một lời mời gọi. Nó mời chúng ta sống trọn vẹn, biết trân quý và biết yêu thương. Nó thúc giục chúng ta buông bỏ những oán hờn vốn cướp mất niềm vui và những lo âu vốn đánh cắp sự bình an. Nó thách thức chúng ta sống sao cho khi khoảnh khắc cuối cùng đến, chúng ta có thể thở ra hơi thở cuối cùng trong sự biết ơn chứ không phải hối tiếc.

Sống an-lạc là trân trọng món quà của sự sống. Chết an-lành là đặt niềm tin vào điều huyền nhiệm ở phía bên kia. Giữa hai điều ấy, ta tìm được một đời sống trọn vẹn, cân bằng và đầy chất người. Một đời sống như thế không chỉ để lại tài sản hay thành tựu, mà để lại di sản của niềm vui đã truyền cảm hứngsự bình an đã đem lại an ủi cho bao người.

HISTORY OF THANKSGIVING IN THE UNITED STATES

 HISTORY OF THANKSGIVING IN THE UNITED STATES

1. The Beginning in 1621 – The First Thanksgiving Feast

  • In 1620, a group of English Puritans known as the Pilgrims sailed to the New World and landed at Plymouth, Massachusetts.

  • The first winter was extremely harsh: nearly half of them died due to cold, hunger, and disease.

  • The Wampanoag Native Americans—especially Squanto—helped them learn:

    • How to grow corn

    • How to hunt and fish

    • How to survive the climate

  • In the fall of 1621, after a successful harvest, the Pilgrims held a three-day thanksgiving feast with the Wampanoag.

  • This is considered the origin of the modern Thanksgiving holiday.


2. 17th–18th Centuries: Local Days of Thanksgiving

During the next two centuries:

  • Colonies and later states chose their own thanksgiving days.

  • These days were often proclaimed by governors as:

    • A celebration of a good harvest

    • A time to give thanks after victories

    • A call to seek God's protection

There was no nationwide unified date yet.


3. Abraham Lincoln Establishes a National Holiday (1863)

During the Civil War, President Abraham Lincoln, influenced by persistent appeals from writer Sarah Josepha Hale, declared:

  • The first national Thanksgiving Day on the last Thursday of November 1863.

  • Purpose:

    “To heal the wounds of the nation and give thanks to Almighty God.”

This marked Thanksgiving as a national holiday.


4. 1941 – The Date Is Standardized

In 1939, President Franklin D. Roosevelt moved Thanksgiving one week earlier to extend the Christmas shopping season during the Depression.

  • This caused widespread controversy, even leading to two different Thanksgiving dates in some states.

So, in 1941, Congress passed a law officially declaring:

Thanksgiving = the fourth Thursday of November

This is the date still observed today.


5. Traditions Associated with Thanksgiving

🦃 Turkey Dinner

A tradition that became popular in the 19th century, inspired by descriptions of the 1621 feast (even though we’re not certain turkey was present).

🧡 Family Gatherings

Thanksgiving is one of the biggest travel days of the year.
The heart of the holiday: gratitude, family, and togetherness.

📺 Macy’s Thanksgiving Day Parade (New York)

Started in 1924—one of the largest parades in the world.

🏈 NFL Thanksgiving Games

Since 1934, with the Detroit Lions and Dallas Cowboys often hosting.

🕊️ Presidential “Turkey Pardon”

A humorous tradition where the president “pardons” a turkey each year.
Formalized under President George H. W. Bush in 1989.


6. Spiritual Meaning – A Day of Thanksgiving to God

Though often secular in modern culture, the roots of Thanksgiving are strongly religious and biblical:

  • Giving thanks for God’s provision

  • Acknowledging His help in times of difficulty

  • Cultivating a heart of gratitude

Many churches hold Thanksgiving services, often reading Psalms 100, 103, 118, and others.

LỊCH SỬ NGÀY LỄ TẠ ƠN TẠI HOA KỲ

1. Khởi đầu năm 1621 – Bữa tiệc cảm tạ đầu tiên

  • Năm 1620, nhóm Thanh giáo (Pilgrims) rời Anh quốc và cập bến Plymouth, Massachusetts.

  • Mùa đông đầu tiên cực kỳ khắc nghiệt: gần một nửa trong số họ chết vì lạnh, đói và bệnh.

  • Người bản địa Wampanoag (đặc biệt là Squanto) đã giúp họ học cách:

    • Trồng bắp

    • Săn bắn, đánh bắt cá

    • Tồn tại trong khí hậu mới

  • Mùa thu năm 1621, mùa màng được bội thu. Pilgrims tổ chức bữa tiệc tạ ơn kéo dài 3 ngày chung với người Wampanoag.

  • Đây được xem là tiền thân của Ngày Lễ Tạ Ơn.


2. Thế kỷ 17–18: Ngày tạ ơn mang tính địa phương

Trong hai thế kỷ tiếp theo:

  • Các thuộc địa và sau đó là các tiểu bang tự chọn ngày tạ ơn riêng.

  • Ngày lễ thường được thống đốc các bang tuyên bố để:

    • Tạ ơn vì mùa màng tốt

    • Tạ ơn sau chiến thắng

    • Cầu xin sự bảo vệ của Chúa

Không có ngày thống nhất toàn quốc.


3. Abraham Lincoln thiết lập ngày lễ toàn quốc (1863)

Trong thời Nội chiến, Tổng thống Abraham Lincoln, theo lời đề nghị kiên trì của nhà văn Sarah Josepha Hale, đã:

  • Tuyên bố Ngày Lễ Tạ Ơn quốc gia đầu tiên vào thứ Năm cuối cùng của tháng 11 năm 1863.

  • Mục đích:

    “Để hàn gắn vết thương của quốc gia và dâng lời tạ ơn lên Đức Chúa Trời.”

Từ đây, Thanksgiving trở thành ngày lễ liên bang truyền thống.


4. Thay đổi năm 1941 – Thống nhất ngày cố định

Năm 1939, Tổng thống Franklin D. Roosevelt chuyển lễ Tạ ơn lên sớm 1 tuần để kéo dài mùa mua sắm Giáng Sinh (do kinh tế suy thoái).

  • Quyết định này gây tranh cãi mạnh, dẫn đến tình trạng có 2 ngày Lễ Tạ Ơn ở nhiều nơi.

Vì vậy, Quốc hội:

  • Ban hành luật năm 1941, ấn định:

    Lễ Tạ ơn = Thứ Năm thứ tư của tháng 11

Luật này vẫn được áp dụng đến hôm nay.


5. Những truyền thống gắn liền với Ngày Tạ Ơn

🦃 Ăn gà tây (Turkey)

Truyền thống từ thế kỷ 19, dựa trên mô tả bữa tiệc năm 1621 (dù không chắc họ có ăn gà tây thật).

🧡 Gia đình sum họp

Là ngày di chuyển đông nhất năm.
Tinh thần chính: tạ ơn, gia đình, hiệp một.

📺 Diễu hành Macy’s Parade (New York)

Từ năm 1924 – một trong những lễ diễu hành lớn nhất thế giới.

🏈 Bóng bầu dục (NFL Thanksgiving Games)

Bắt đầu từ năm 1934, Detroit Lions và Dallas Cowboys thường xuyên thi đấu.

🕊️ Tổng thống “ân xá” gà tây (Turkey Pardon)

  • Truyền thống hài hước mỗi năm tổng thống “tha mạng” cho một con gà tây.

  • Chính thức hóa từ thời George H. W. Bush (1989).


6. Ý nghĩa tâm linh – Một ngày Tạ ơn hướng về Đức Chúa Trời

Dù ngày nay mang tính xã hội, nguồn gốc của Thanksgiving đậm tính tôn giáo và Kinh Thánh:

  • Tạ ơn vì sự chu cấp của Đức Chúa Trời.

  • Ghi nhận sự cứu giúp trong hoạn nạn.

  • Bày tỏ lòng biết ơn chứ không chỉ hưởng thụ.

Nhiều hội thánh tổ chức Thanksgiving Service, học Thi thiên 100, 103, 118, v.v.

Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025

Lá ổi (guava leaves): dược tính, tác dụng, và công dụng

 Lá ổi (guava leaves) là một vị thuốc dân gian được dùng lâu đời trong Đông y và y học truyền thống. Dưới đây là các dược tính, tác dụng, và công dụng phổ biến được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu hiện nay (mang tính tổng quát – không thay thế cho tư vấn y khoa).


🌿 1. Thành phần hoạt tính chính trong lá ổi

Lá ổi chứa nhiều hoạt chất sinh học có lợi:

  • Quercetin – chất chống oxy hóa mạnh, kháng viêm

  • Flavonoids – chống vi khuẩn, chống virus

  • Tannins – se niêm mạc, giúp cầm tiêu chảy

  • Polyphenols – chống oxy hóa

  • Beta-sitosterol – hỗ trợ giảm cholesterol

  • Tinh dầu (essential oils)


🌿 2. Dược tính chính của lá ổi

(1) Kháng khuẩn – kháng viêm mạnh

Chống lại nhiều loại vi khuẩn như E. coli, Staphylococcus, Salmonella.

👉 Hữu ích trong:

  • đau bụng, tiêu chảy nhẹ

  • nhiễm khuẩn da

  • viêm nướu, hôi miệng


(2) Chống tiêu chảy – giảm rối loạn tiêu hoá

Tannin + flavonoids có tác dụng:

  • giảm co thắt ruột

  • se niêm mạc

  • giảm tiết dịch trong ruột

👉 Dân gian thường nấu nước lá ổi để uống khi:

  • tiêu chảy

  • đầy hơi

  • đau bụng do lạnh


(3) Điều hòa đường huyết

Lá ổi giúp:

  • giảm hấp thu carbohydrate trong ruột

  • hỗ trợ ổn định đường huyết sau ăn

👉 Thích hợp cho người tiền tiểu đường hoặc tiểu đường type 2 (dùng bổ trợ, không thay thế thuốc).


(4) Giảm cholesterol xấu (LDL)

Một số nghiên cứu cho thấy:

  • Lá ổi giúp giảm LDL

  • Tăng HDL (cholesterol tốt)

  • Cải thiện mỡ máu


(5) Giảm đau – kháng viêm

Do chứa quercetin.

Ứng dụng:

  • đau khớp nhẹ

  • đau bụng kinh

  • viêm ngoài da


(6) Tăng cường miễn dịch

Nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa cao.


(7) Chăm sóc da – trị mụn

Lá ổi:

  • kháng khuẩn

  • chống viêm

  • làm se lỗ chân lông

👉 Dùng rửa mặt hoặc đắp vùng mụn (nấu nước hoặc giã nhuyễn).


🌿 3. Cách dùng phổ biến

Uống (trà lá ổi)

  • 5–7 lá non hoặc già

  • Rửa sạch, nấu 10–15 phút

  • Uống 1–2 lần/ngày

Súc miệng

Nấu nước đậm đặc → súc miệng để giảm hôi miệng, viêm nướu.

Đắp ngoài da

Giã nhuyễn hoặc nấu lấy nước → rửa vùng da bị mụn, chàm, ghẻ ngứa.


🌿 4. Lưu ý và chống chỉ định

  • Không uống quá nhiều → dễ gây táo bón do tannin.

  • Phụ nữ mang thai: nên hỏi bác sĩ trước.

  • Người bị bệnh về gan hoặc thận: thận trọng, vì tannin nhiều có thể gây gánh nặng chuyển hóa.

  • Không dùng thay thế thuốc khi bị tiêu chảy nặng, có sốt hoặc mất nước.

THI THIÊN 103

 

I. TÓM TẮT THI THIÊN 103

Thi thiên 103 là lời ca ngợi của Đa-vít, mời gọi linh hồn mình tôn vinh Đức Giê-hô-va và nhớ lại mọi ơn phước Ngài. Thi thiên mô tả Đức Chúa Trời đầy thương xót, chậm nóng giận, giàu ân điển, tha thứ tội lỗi, chữa lành, chuộc mạng, và ban phước dư dật. Con người yếu đuối như bụi đất, nhưng tình yêu Chúa hằng hữu từ đời nầy qua đời kia. Thi thiên kết thúc bằng lời mời gọi muôn vật cùng chúc tụng Chúa.


II. GẪM (Suy gẫm từng chủ đề)

1) Nhớ lại mọi ân huệ (c.1–5)

Đa-vít tự nhắc linh hồn mình: “Đừng quên các ơn lành của Ngài.”
Chúa tha thứ, chữa lành, bảo tồn sự sống, ban phước dư dật.
➡️ Cơ Đốc nhân dễ quên ơn Chúa; suy gẫm giúp ta biết ơn và vui mừng.

2) Đức Chúa Trời đầy thương xót (c.6–12)

Chúa không xử với chúng ta theo tội lỗi; Ngài chậm nóng giận và giàu ân điển.
Tội lỗi được cất xa “như phương đông xa cách phương tây.”
➡️ Tình yêu Chúa vượt quá mọi lỗi lầm của ta.

3) Sự yếu đuối của con người (c.13–16)

Chúa biết chúng ta “chỉ là bụi đất.”
Đời người như hoa nở rồi tàn; nhưng lòng thương xót Chúa tồn tại đời đời.
➡️ Nhận biết sự mong manh giúp ta sống khiêm nhu nương cậy Chúa.

4) Sự cai trị đời đời của Chúa (c.19–22)

Ngai Chúa lập vững nơi trời; quyền tể trị bao trùm muôn vật.
➡️ Cuối cùng, mọi sự đều nằm trong tay Đức Giê-hô-va.


III. HỌC (Bài học thực tiễn áp dụng)

1) Học thói quen tự “truyền giảng” cho chính mình

Đa-vít nói với linh hồn mình: “Hỡi linh hồn ta, khá chúc tụng Chúa!”
➡️ Khi tâm linh nguội lạnh, hãy nói Lời Chúa với chính mình.

2) Ghi nhớ ân điển để tránh cay đắng và lo âu

Đếm ơn Chúa là chìa khóa để vượt qua sợ hãi, áp lực, và thất vọng.

3) Tha thứ cho người khác như Chúa đã tha thứ mình

C.12 nhấn mạnh sự tha thứ trọn vẹn.
➡️ Ai nhận ân điển sâu đậm sẽ dễ tha thứ.

4) Sống theo cái nhìn đời đời

C.15–16 nhắc: đời người ngắn ngủi.
➡️ Thay vì theo đuổi điều tạm bợ, hãy đầu tư cho điều đời đời.

5) Vâng phục và tin cậy quyền tể trị của Chúa

Chúa đang cai trị; điều này đem sự bình an giữa thế giới bất an.


IV. CẦU NGUYỆN ĐÁP ỨNG

**Lạy Chúa, con cảm tạ Ngài vì mọi ơn lành Ngài đã ban cho con. Xin cho linh hồn con không quên sự tha thứ, sự chữa lành, sự bảo vệ và mọi phước hạnh Ngài dành cho con mỗi ngày. Con cảm tạ Chúa vì lòng thương xót Ngài luôn lớn hơn tội lỗi và sự yếu đuối của con. Xin giúp con sống khiêm nhường, biết mình chỉ là bụi đất nhưng được Chúa thương yêu vô hạn.

Lạy Chúa, xin dạy con đếm các ơn Ngài, tha thứ người khác như Ngài đã tha thứ con, và sống với cái nhìn đời đời. Xin cho lòng con luôn tôn vinh Chúa, và xin cho mọi việc con làm đều ca ngợi danh Ngài.

A-men.**

Thứ Tư, 12 tháng 11, 2025

Gifts of the Spirit and the Fruit of the Spirit

 The Difference Between the Gifts of the Spirit and the Fruit of the Spirit

Both come from the Holy Spirit, but they are different in nature, purpose, and expression.

 

📌 1. The Fruit of the Spirit

Scripture: Galatians 5:22–23
What is it? The character and inner qualities the Holy Spirit grows in a believer.
Purpose: To transform us to be more like Jesus.
How many? One fruit with nine characteristics (not nine separate fruits):

1.     Love

2.     Joy

3.     Peace

4.     Patience

5.     Kindness

6.     Goodness

7.     Faithfulness

8.     Gentleness

9.     Self-control

Every believer should have it and grow in it
Measures spiritual maturity
Grows gradually, like fruit maturing on a tree


📌 2. The Gifts of the Spirit

Scripture: 1 Corinthians 12:4–11 (also Romans 12, Ephesians 4)
What is it? Special abilities and empowerments given by the Holy Spirit.
Purpose: To serve others and build up the Church (Body of Christ).
Examples of gifts:

  • Wisdom
  • Knowledge
  • Faith (special empowerment)
  • Healing
  • Miracles
  • Prophecy
  • Discernment of spirits
  • Tongues
  • Interpretation of tongues, etc.

Not everyone receives the same gifts
The Spirit gives them as He wills (1 Cor 12:11)
Can be received suddenly and activated quickly


🔍 Quick Comparison

Aspect

Fruit of the Spirit

Gifts of the Spirit

Nature

Character of Christ in us

Supernatural ability through us

Purpose

To change who we are

To empower what we do

Given to

Every believer

Different gifts to different believers

Growth

Gradual, over time

Can be immediate when given

Main focus

“Be like Jesus”

“Serve like Jesus”


💡 Simple Summary

  • Fruit of the Spirit → God wants you to BE like Jesus
  • Gifts of the Spirit → God wants you to DO the works of Jesus

 

Ân tứ Thánh LinhTrái của Thánh Linh đều đến từ Đức Thánh Linh nhưng khác nhau về bản chất, mục đích và cách bày tỏ.


📌 1. Trái của Thánh Linh (Fruit of the Spirit)

Kinh Thánh: Ga-la-ti 5:22–23
Là gì?tính cách, phẩm chất Chúa muốn hình thành trong người tin Chúa.
Mục đích: Biến đổi con người bên trong để giống Chúa Giê-xu.
Có bao nhiêu? 1 trái với 9 phẩm chất (không phải 9 trái):

1.     Yêu thương (love)

2.     Vui mừng (joy)

3.     Bình an (peace)

4.     Nhịn nhục (patience)

5.     Nhân từ (kindness)

6.     Hiền lành (goodness)

7.     Trung tín (faithfulness)

8.     Mềm mại (gentleness)

9.     Tiết độ (self-control)

Bắt buộc phải có và phải tăng trưởng trong mọi Cơ Đốc nhân (nên thánh)
Là thước đo sự trưởng thành thuộc linh
Cần thời gian vun trồng (như trái cây phải lớn lên)


📌 2. Ân tứ Thánh Linh (Gifts of the Spirit)

Kinh Thánh: I Cô-rinh-tô 12:4–11 (và Rô-ma 12, Ê-phê-sô 4)
Là gì?năng lực/khả năng Chúa ban cho từng người để phục vụ Hội Thánh.
Mục đích: Xây dựng thân thể Đấng Christ, phục vụ người khác.
Có bao nhiêu? Nhiều ân tứ, ví dụ:

  • Khôn ngoan
  • Tri thức
  • Giảng dạy
  • Đức tin đặc biệt
  • Chữa bệnh
  • Làm phép lạ
  • Nói tiên tri
  • Phân biệt các thần
  • Thông giải tiếng lạ…

Không phải ai cũng có giống nhau
Được Chúa ban tùy ý Ngài (I Cô 12:11)
Có thể nhận nhanh khi Thánh Linh ban


🔍 Bảng so sánh ngắn

Tiêu chí

Trái Thánh Linh

Ân tứ Thánh Linh

Bản chất

Tính cách, phẩm hạnh

Năng lực, khả năng phục vụ

Mục đích

Biến đổi bản thân

Phục vụ người khác, gây dựng Hội Thánh

Ai phải có

Tất cả tín hữu

Mỗi người có thể khác nhau

Tăng trưởng

Từ từ, như trái chín

Có thể được ban nhanh

Kinh Thánh chính

Ga 5:22–23

1 Cô 12, Rô 12, Êp 4

Trọng tâm

“Con là người như thế nào?”

“Con làm gì cho Chúa?”


💡 Nói dễ hiểu:

  • Trái Thánh Linh = Chúa muốn bạn LÀ người như Chúa
  • Ân tứ Thánh Linh = Chúa dùng bạn LÀM việc của Chúa

Có thể nhiều ân tứ nhưng thiếu trái TL, thì dễ kiêu ngạo, gây đổ vỡ.
Nhưng có trái mà không dùng ân tứ, thì không phục vụ hết mục đích Chúa.

Chúa muốn cả hai: Trái Thánh Linh chín + Ân tứ Thánh Linh được sử dụng đúng.


🛐 Lời cầu nguyện ngắn

Lạy Đức Thánh Linh,
Xin làm đời con kết trái Thánh Linh mỗi ngày, để con giống Chúa Giê-xu hơn.
Đồng thời xin bày tỏ ân tứ Chúa đã ban, để con phục vụ đúng chỗ, đúng lúc, đem vinh hiển cho Danh Ngài và gây dựng Hội Thánh.
Giúp con không lơ là trong việc trưởng thành thuộc linh
, và không kiêu ngạo khi dùng ân tứ.
Xin dùng con như khí cụ vâng phục trong tay Ngài.
Nhân danh Chúa Giê-xu, Amen.

 

Thứ Năm, 6 tháng 11, 2025

“Jesus wept.” (John 11:35)

 One biblical event that has deeply moved and inspired me is Jesus weeping at the tomb of Lazarus (John 11:1–44).

Reflection

What touches me most is not only that Jesus raised Lazarus from the dead, but that He first wept.

Jesus already knew the miracle was coming.
He knew death would not have the final word.
Yet, standing before human pain, He did not rush past grief to get to the triumph—He entered into the sorrow with His friends.

“Jesus wept.” (John 11:35)

Those two words reveal something breathtaking:

  • God does not stand far from suffering; He stands in it with us.

  • God does not dismiss our tears just because He has the power to fix what is broken.

  • Compassion is never separate from His miracles—it is the doorway to them.

When He called Lazarus out, He didn’t only raise a man from the tomb—He raised hope from despair, faith from confusion, and worship from heartbreak.

Why it inspires me

  1. God cares about our pain, not just our problems.
    He meets the heart before He moves the circumstance.

  2. Tears are not a lack of faith.
    Even in grief, Jesus honored mourning before He revealed glory.

  3. His miracles are personal.
    He doesn’t say, “Lazarus, if you feel like it,” but calls him by name: “Lazarus, come out!”
    God doesn’t do generic rescue—He calls us individually.

  4. The stone must be moved, but the miracle belongs to God.
    Jesus told others, “Take away the stone.”
    He invites us to move what we can, and trust Him to do what we cannot.

Personal takeaway

Whenever life feels heavy, confusing, or final:

  • Jesus is not puzzled by my pain.

  • He is present before He is powerful.

  • And nothing—no grief, no silence, no sealed stone—is beyond His voice.

A short prayer of response

Lord, teach me to trust Your heart when I cannot trace Your hand.
Thank You for walking into our suffering instead of around it.
Speak into every “tomb” in my life and call hope back to life.
Amen.

Thứ Tư, 5 tháng 11, 2025

Full Moon as God’s Faithful Witness

 Full Moon as God’s Faithful Witness

Scripture: “It shall be established forever like the moon, the faithful witness in the sky.” — Psalm 89:37

When we look at the full moon hanging bright over the night sky, we see more than a celestial light — we see a reminder of God’s unchanging faithfulness.
The moon does not shine by its own power; it reflects the light of the sun. In the same way, our lives are meant to reflect the glory of God, even in the darkness around us.

For ancient Israel, the full moon marked times of celebration and covenant — Passover, the Feast of Tabernacles — moments when God’s people remembered His mighty acts of salvation.
When Jesus went to the cross during Passover, the full moon again shone above Jerusalem — a silent witness that God was fulfilling His greatest promise of redemption.

So each full moon is like God’s gentle whisper: “I am still here. My covenant still stands. My light still shines.”


Reflection

  • Do I live as a faithful “witness” that reflects God’s light?

  • When life feels dark, do I remember that His promises are as sure as the moon’s return?


🙏 Prayer

Lord, You are the unchanging light in every season.
As the moon reflects the sun, let my life reflect Your faithfulness.
When I cannot see the way ahead, remind me that Your covenant love endures forever.
Amen.




🌕 Trăng Tròn – Chứng Nhân Thành Tín Của Đức Chúa Trời

Kinh Thánh: “ 37 Ngôi ấy sẽ được lập vững bền mãi mãi như mặt trăng, Như đấng chứng thành tín tại trên trời vậy. (Thi Thiên 89:37). 

Khi chúng ta ngước nhìn vầng trăng tròn rạng rỡ giữa bầu trời đêm, đó không chỉ là một ánh sáng thiên nhiên, mà còn là biểu tượng của sự thành tín không thay đổi của Đức Chúa Trời.
Mặt trăng không tự phát sáng, nhưng phản chiếu ánh sáng từ mặt trời. Cũng vậy, đời sống chúng ta được kêu gọi để phản chiếu vinh quang của Chúa, ngay cả giữa bóng tối của thế gian này.

Đối với dân Y-sơ-ra-ên xưa, trăng tròn đánh dấu những kỳ lễ trọng đại — Lễ Vượt Qua, Lễ Lều Tạm — là thời điểm họ tưởng nhớ những công việc cứu chuộc quyền năng của Đức Chúa Trời.
Và khi Chúa Giê-xu chịu chết trên thập tự giá vào kỳ Lễ Vượt Qua, ánh trăng tròn cũng soi sáng Giê-ru-sa-lem — như một chứng nhân thầm lặng rằng Đức Chúa Trời đang hoàn tất lời hứa cứu rỗi lớn lao của Ngài.

Mỗi khi trăng tròn lại xuất hiện, ấy là lời nhắc dịu dàng từ Chúa:

“Ta vẫn ở đây. Giao ước của Ta vẫn còn. Ánh sáng của Ta vẫn chiếu soi.”


Suy gẫm

  • Đời sống tôi có đang phản chiếu ánh sáng của Chúa giữa bóng tối không?

  • Khi tôi không thấy đường đi, tôi có nhớ rằng Chúa vẫn trung tín như vầng trăng kia chăng?


🙏 Lời cầu nguyện

Lạy Chúa, Ngài là Ánh Sáng không hề thay đổi.
Xin cho con phản chiếu sự thành tín của Ngài qua từng ngày sống.
Dù đêm tối bao phủ, xin nhắc con rằng tình yêu giao ước của Ngài vẫn còn đến đời đời.
A-men.