How has faith brought meaning or purpose into your life?
Châu Sa
Thứ Năm, 14 tháng 8, 2025
Immense Joy because of my Faith
I remember a time when I had been praying for months about a situation that felt completely out of my control—something deeply personal that weighed heavily on my heart and my wife's. I didn’t know how or when God would answer, but I kept coming back to His promises, even when doubt crept in.
One morning, during a quiet time of prayer and Scripture reading, a verse seemed to leap off the page and speak directly to me. It was as if God was whispering, “I have heard you and your wife, and I am working.” That same week, I saw the first tangible sign of an answer—small, but undeniable.
In that moment, my heart overflowed with joy—not just because the situation was changing, but because I knew God had been with me and my family every step, hearing my cries and shaping me through the waiting. The joy came from realizing His faithfulness wasn’t tied to my timetable, but to His perfect love.
It felt like sunlight breaking through after a long night, and I couldn’t help but praise Him—not for what He did alone, but for who He is.
MIKTAM Acronym
Bảng liên kết các chữ trong acronym “MIKTAM” với từng Miktam cụ thể (Psalm 16, 56–60):
Chữ MIKTAM | Ý nghĩa | Psalm minh họa | Nội dung chính |
---|---|---|---|
M – Meditation / Mãn nguyện | Suy ngẫm về sự hiện diện và công việc của Chúa, tìm niềm vui trong Ngài | Psalm 16 | David tuyên bố Chúa là nơi nương náu và niềm vui đời đời; tiên tri về sự phục sinh của Đấng Mê-si-a. |
I – Integrity / Ít lòng tham | Trung tín, tránh thần tượng và bội nghịch | Psalm 56 | Khi bị người Phi-li-tin bắt, David vẫn trung tín, không theo các thần tượng, tin cậy nơi Chúa. |
K – Keep trust / Kiên cường | Tin cậy Chúa trong nguy hiểm, thử thách | Psalm 57 | Khi trốn trong hang vì Sau-lơ, David tin cậy Chúa sẽ bảo vệ mình khỏi kẻ thù. |
T – Teaching / Truyền dạy | Bài học cho thế hệ sau hoặc cộng đồng | Psalm 58 | Lời cầu xin Chúa phán xét công bình kẻ ác, đồng thời nhắc nhở dân sự tuân theo lẽ phải. |
A – Assurance / An tâm | Sự tin tưởng vào công bình và thương xót của Chúa | Psalm 59 | Khi Sau-lơ sai người hãm hại, David cầu xin sự giải cứu và an tâm vào sự bảo vệ của Chúa. |
M – Messianic hope / Mong đợi Đấng Mê-si-a | Một số Miktams tiên tri về Đấng cứu thế | Psalm 60 | Cầu xin Chúa phục hồi và ban chiến thắng; tiên tri sự cứu chuộc cuối cùng qua Đấng Mê-si-a. |
Ghi chú:
-
Mỗi chữ trong MIKTAM giúp nhớ đặc điểm nổi bật của từng Psalm trong nhóm Miktam.
-
Nhóm này thường liên quan đến niềm tin, sự bảo vệ, công bình và hy vọng cứu chuộc.
Thứ Hai, 11 tháng 8, 2025
The whole Hoang's at VRC in Tempe.
During the Sunday service at the Vietnamese Revival Church (Tempe) on August 10th, the sanctuary was filled with the sweet harmony of worship as the entire Hoang family served together in the band. Dien and Ngoc lifted their voices in praise, Luke played keyboard, Zeke played bass keyboard, and Jake played guitar . It was a beautiful picture of unity in Christ—a blend of love, joy, and peace that touched every heart. Hallelujah!
HARMONY acronym
-
H – Heart united (Tấm lòng hiệp một)
-
A – Adoration to God (Tôn kính Đức Chúa Trời)
-
R – Rejoicing together (Vui mừng cùng nhau)
-
M – Music of praise (Âm nhạc ngợi khen)
-
O – Offering talents (Dâng hiến tài năng)
-
N – Nurturing love (Bồi đắp tình yêu)
-
Y – Yielding to Christ (Vâng phục Đấng Christ)
Chủ Nhật, 10 tháng 8, 2025
Living a life that reflects the love of Jesus
Living a life that reflects the love of Jesus isn’t about perfection—it’s about consistently letting His love shape your words, actions, and priorities. Here are some ways you can do that:
1. Stay connected to Him daily
- Spend
time in prayer and Scripture, not just for knowledge, but to know His
heart.
- John
15:5 reminds us, “Apart from Me you can do nothing.”
2. Love people the way He loves
- Show
kindness even when it’s inconvenient.
- Forgive
quickly, as Jesus forgave you.
- Look for
ways to serve without expecting recognition.
3. Let humility lead your interactions
- Jesus
washed His disciples’ feet (John 13:14–15)—He calls us to that same
servant-hearted humility.
4. Live with integrity
- Align
your actions with God’s truth, even when no one is watching.
- Let your
“yes” be yes and your “no” be no (Matthew 5:37).
5. Practice compassion and justice
- Stand up
for the vulnerable and speak truth in love.
- Isaiah
1:17 calls us to “learn to do good; seek justice, correct oppression;
bring justice to the fatherless, plead the widow’s cause.”
6. Keep an eternal perspective
- Remember
that life here is temporary; your ultimate purpose is to glorify God and
point others to Him.
- This
helps you respond to challenges with patience and hope.
7. Let the Holy Spirit transform you
- Ask Him
to change your attitudes, heal your heart, and make your reactions more
like Jesus’.
- Galatians
5:22–23 gives the “fruit” that naturally grows in a Spirit-led life—love,
joy, peace, patience, kindness, goodness, faithfulness, gentleness, and
self-control.
Sống một đời phản chiếu tình yêu của Chúa Giê-xu không phải là sống hoàn
hảo, mà là để tình yêu Ngài liên tục định hướng lời nói, hành động và ưu tiên của
bạn. Dưới đây là một vài cách:
1. Gắn bó với Ngài mỗi ngày
- Dành thời
gian cầu nguyện và đọc Kinh Thánh, không chỉ để biết thêm kiến thức, mà để
hiểu tấm lòng của Chúa.
- Giăng
15:5: “Vì ngoài Ta, các ngươi chẳng làm chi được.”
2. Yêu người như Ngài đã yêu
- Thể hiện
sự tử tế ngay cả khi bất tiện.
- Tha thứ
nhanh chóng, như Chúa đã tha thứ cho bạn.
- Tìm cách
phục vụ mà không mong được khen ngợi.
3. Khiêm nhường trong mọi mối quan hệ
- Chúa
Giê-xu đã rửa chân cho môn đồ (Giăng 13:14–15) — Ngài kêu gọi chúng ta
cũng có tấm lòng phục vụ như vậy.
4. Sống ngay thẳng
- Hành động
phù hợp với lẽ thật của Chúa, dù không ai nhìn thấy.
- “Phải
thì nói phải; không thì nói không” (Ma-thi-ơ 5:37).
5. Thực hành lòng thương xót và sự công chính
- Bênh vực
người yếu thế, nói sự thật với tình yêu.
- Ê-sai
1:17: “Hãy học làm lành, tìm sự công bình, sửa sự ức hiếp, xử công bình
cho kẻ mồ côi, biện hộ cho người góa bụa.”
6. Giữ tầm nhìn đời đời
- Nhớ rằng
đời này tạm bợ; mục đích tối hậu là tôn vinh Chúa và đưa người khác đến với
Ngài.
- Điều này
giúp bạn đối diện thử thách với kiên nhẫn và hy vọng.
7. Để Đức Thánh Linh biến đổi
- Xin Ngài
thay đổi thái độ, chữa lành tấm lòng, và khiến phản ứng của bạn giống Chúa
Giê-xu hơn.
- Ga-la-ti
5:22–23 liệt kê “bông trái” của đời sống được Thánh Linh hướng dẫn: yêu
thương, vui mừng, bình an, nhịn nhục, nhân từ, hiền lành, trung tín, mềm mại,
tiết độ.
YÊU CHÚA
- Y – Yên
lặng cầu nguyện mỗi ngày (Stay connected to Him daily)
- Ê – Êm
dịu trong lời nói và hành động (Love people as He loves)
- U – Ủng
hộ người yếu thế (Practice compassion and justice)
- C – Chân
thật trong mọi việc (Live with integrity)
- H – Hiền
hoà và khiêm nhường (Let humility lead your interactions)
- Ú – Ứng
xử theo Lời Chúa (Align actions with God’s Word)
- A – An
tâm với tầm nhìn đời đời (Keep an eternal perspective)
Thứ Sáu, 8 tháng 8, 2025
Reflect on a time when I forgave someone who hurt me
Reflect on a time when I forgave someone who hurt me
I remember a time when someone I trusted deeply let me down in a way
that cut right to the heart. For a while, I carried that hurt like a stone in
my chest—replaying the moment, wondering why they had acted that way, and
feeling that forgiveness would mean letting them “off the hook.”
But eventually, I realized that holding on to the bitterness was
chaining me to the moment of hurt. It was poisoning my peace, not theirs. I
prayed for strength, not just to say “I forgive you,” but to truly release them
from my resentment. The process wasn’t instant—it came in layers, like peeling
away old wallpaper that had been glued down for years.
When I finally reached the point where I could see them without the old
anger flaring up, I felt lighter, freer. Forgiveness didn’t erase the wrong,
but it did open space for healing and, surprisingly, for a gentler relationship
moving forward. That experience taught me that forgiveness is less about
excusing the past and more about choosing peace in the present. It’s not
weakness—it’s courage with a soft edge.
Hồi tưởng về một lần tôi đã tha thứ cho người đã làm tổn thương
mình.
Tôi nhớ có lần một người mà tôi hết lòng tin tưởng đã làm tôi thất vọng
theo cách khiến trái tim tôi đau nhói. Trong một thời gian dài, tôi mang nỗi
đau ấy như một hòn đá nặng trong lồng ngực—liên tục nhớ lại khoảnh khắc đó, tự
hỏi vì sao họ lại hành xử như vậy, và nghĩ rằng tha thứ đồng nghĩa với việc
“tha bổng” cho họ.
Nhưng rồi, tôi nhận ra rằng việc bám giữ sự cay đắng chỉ khiến tôi bị xiềng
xích vào khoảnh khắc tổn thương ấy. Nó đang đầu độc sự bình an của tôi, chứ
không phải của họ. Tôi cầu xin Chúa ban sức mạnh, không chỉ để nói “Tôi tha thứ
cho bạn,” mà còn thật sự buông bỏ mọi oán giận trong lòng. Quá trình ấy không
diễn ra tức thì—nó đến từng lớp, giống như bóc dần từng mảng giấy dán tường đã
dính chặt nhiều năm.
Khi cuối cùng tôi có thể nhìn họ mà không còn cơn giận cũ bùng lên, tôi
cảm thấy nhẹ nhõm và tự do hơn. Sự tha thứ không xóa bỏ điều sai trái, nhưng nó
mở ra chỗ cho sự chữa lành, và thật ngạc nhiên, cho một mối quan hệ mềm mại, nhẹ
nhàng hơn về sau.
Trải nghiệm đó dạy tôi rằng tha thứ không phải là dung túng cho quá khứ,
mà là chọn lấy sự bình an cho hiện tại. Nó không phải yếu đuối—mà là sự can đảm
được phủ bằng một nét dịu dàng.
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)