Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025

Lá ổi (guava leaves): dược tính, tác dụng, và công dụng

 Lá ổi (guava leaves) là một vị thuốc dân gian được dùng lâu đời trong Đông y và y học truyền thống. Dưới đây là các dược tính, tác dụng, và công dụng phổ biến được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu hiện nay (mang tính tổng quát – không thay thế cho tư vấn y khoa).


🌿 1. Thành phần hoạt tính chính trong lá ổi

Lá ổi chứa nhiều hoạt chất sinh học có lợi:

  • Quercetin – chất chống oxy hóa mạnh, kháng viêm

  • Flavonoids – chống vi khuẩn, chống virus

  • Tannins – se niêm mạc, giúp cầm tiêu chảy

  • Polyphenols – chống oxy hóa

  • Beta-sitosterol – hỗ trợ giảm cholesterol

  • Tinh dầu (essential oils)


🌿 2. Dược tính chính của lá ổi

(1) Kháng khuẩn – kháng viêm mạnh

Chống lại nhiều loại vi khuẩn như E. coli, Staphylococcus, Salmonella.

👉 Hữu ích trong:

  • đau bụng, tiêu chảy nhẹ

  • nhiễm khuẩn da

  • viêm nướu, hôi miệng


(2) Chống tiêu chảy – giảm rối loạn tiêu hoá

Tannin + flavonoids có tác dụng:

  • giảm co thắt ruột

  • se niêm mạc

  • giảm tiết dịch trong ruột

👉 Dân gian thường nấu nước lá ổi để uống khi:

  • tiêu chảy

  • đầy hơi

  • đau bụng do lạnh


(3) Điều hòa đường huyết

Lá ổi giúp:

  • giảm hấp thu carbohydrate trong ruột

  • hỗ trợ ổn định đường huyết sau ăn

👉 Thích hợp cho người tiền tiểu đường hoặc tiểu đường type 2 (dùng bổ trợ, không thay thế thuốc).


(4) Giảm cholesterol xấu (LDL)

Một số nghiên cứu cho thấy:

  • Lá ổi giúp giảm LDL

  • Tăng HDL (cholesterol tốt)

  • Cải thiện mỡ máu


(5) Giảm đau – kháng viêm

Do chứa quercetin.

Ứng dụng:

  • đau khớp nhẹ

  • đau bụng kinh

  • viêm ngoài da


(6) Tăng cường miễn dịch

Nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa cao.


(7) Chăm sóc da – trị mụn

Lá ổi:

  • kháng khuẩn

  • chống viêm

  • làm se lỗ chân lông

👉 Dùng rửa mặt hoặc đắp vùng mụn (nấu nước hoặc giã nhuyễn).


🌿 3. Cách dùng phổ biến

Uống (trà lá ổi)

  • 5–7 lá non hoặc già

  • Rửa sạch, nấu 10–15 phút

  • Uống 1–2 lần/ngày

Súc miệng

Nấu nước đậm đặc → súc miệng để giảm hôi miệng, viêm nướu.

Đắp ngoài da

Giã nhuyễn hoặc nấu lấy nước → rửa vùng da bị mụn, chàm, ghẻ ngứa.


🌿 4. Lưu ý và chống chỉ định

  • Không uống quá nhiều → dễ gây táo bón do tannin.

  • Phụ nữ mang thai: nên hỏi bác sĩ trước.

  • Người bị bệnh về gan hoặc thận: thận trọng, vì tannin nhiều có thể gây gánh nặng chuyển hóa.

  • Không dùng thay thế thuốc khi bị tiêu chảy nặng, có sốt hoặc mất nước.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét