Thứ Bảy, 22 tháng 11, 2025

Thực phẩm KOSHER

 Thực phẩm Kosher là thuật ngữ dùng trong Do Thái giáo để chỉ các loại thực phẩm được phép ăn theo luật Do Thái (Torah), đặc biệt dựa trên các quy định trong Lê-vi Ký 11 và Phục truyền LLK 14.


1. Nguyên tắc chính của thực phẩm Kosher

a. Động vật được phép ăn

  • Động vật trên cạn: phải có móng chẻ và nhai lại (ví dụ: bò, cừu, dê).

  • Động vật dưới nước: phải có vây và vảy (ví dụ: cá hồi, cá trích).

  • Chim: không phải chim ăn thịt hay chim săn mồi (ví dụ: gà, vịt, ngan được phép).

b. Động vật cấm ăn

  • Lợn (mặc dù có móng chẻ nhưng không nhai lại).

  • Lạc đà, thỏ, và các động vật bò không nhai lại.

  • Cá không có vây hoặc vảy.

  • Chim ăn thịt, chim săn mồi.

  • Một số côn trùng (trừ một vài loại châu chấu được phép).

c. Quy tắc chế biến

  • Thịt và sữa không được nấu hay ăn chung.

  • Thịt động vật Kosher phải được xẻ và làm sạch theo quy trình đặc biệt (Shechita – giết mổ theo luật Do Thái).

  • Một số thực phẩm phải được kiểm tra kỹ lưỡng để loại bỏ tạp chất, máu, hoặc côn trùng.


2. Ý nghĩa tôn giáo

  • Tuân thủ luật Chúa: Giống như Lê-vi Ký 11, ăn Kosher thể hiện lòng trung tín với Chúa.

  • Sống thánh khiết: Phân biệt giữa “sạch” và “dơ”, giữ cơ thể và tâm linh tinh khiết.

  • Ghi nhớ truyền thống: Nhắc nhở cộng đồng Do Thái sống khác biệt và trung tín với luật Chúa.


3. Ví dụ thực phẩm Kosher

  • Thịt bò, cừu, gà, cá hồi, cá trích.

  • Rau củ, trái cây tươi tự nhiên (miễn là không bị côn trùng).

  • Bánh mì, ngũ cốc, sữa nếu chế biến và kiểm tra theo tiêu chuẩn Kosher.


Tóm tắt

Thực phẩm Kosher là thực phẩm được phép ăn theo luật Do Thái, sạch về loại động vật, cách giết mổ, chế biến, và tuân thủ các nguyên tắc tôn giáo để sống thánh khiết trước Chúa.



Dưới đây là bảng phân loại động vật sạch – dơ theo luật Kosher, dựa trên Lê-vi Ký 11 và truyền thống Do Thái:


1️⃣ Động vật trên cạn

Loại động vậtTiêu chuẩn KosherSạch hay dơ?
Móng chẻ, nhai lại✅ Sạch
Cừu, DêMóng chẻ, nhai lại✅ Sạch
NaiMóng chẻ, nhai lại✅ Sạch
LợnMóng chẻ nhưng không nhai lại❌ Dơ
Lạc đàNhai lại nhưng không móng chẻ❌ Dơ
ThỏNhai lại nhưng không móng chẻ❌ Dơ

2️⃣ Động vật dưới nước

LoạiTiêu chuẩn KosherSạch hay dơ?
Cá hồi, cá trích, cá rôCó vây và vảy✅ Sạch
Cá mập, cá chép không vảy, các sinh vật biển khácKhông vây hoặc không vảy❌ Dơ
Tôm, cua, sò, ốcKhông vảy, không vây❌ Dơ

3️⃣ Chim

LoạiTiêu chuẩn KosherSạch hay dơ?
Gà, vịt, nganKhông phải chim săn mồi, ăn hạt/nước✅ Sạch
Chim ưng, đại bàng, diều hâuChim săn mồi, ăn thịt❌ Dơ
Chim ăn thịt nói chungChim săn mồi❌ Dơ

4️⃣ Côn trùng

LoạiKosherGhi chú
Châu chấu nhất định (theo Torah)✅ SạchMột số loại có thể ăn
Tất cả côn trùng khác❌ DơKhông ăn

5️⃣ Nguyên tắc tổng quát

  1. Động vật trên cạn: phải móng chẻ + nhai lại.

  2. Động vật dưới nước: phải có vây và vảy.

  3. Chim: không phải chim săn mồi hay ăn thịt.

  4. Côn trùng: hầu hết đều không được ăn, trừ vài loại châu chấu.

  5. Chế biến: thịt và sữa không được nấu chung, thịt phải được Shechita (giết mổ Kosher).


1️⃣ Land Animals

AnimalKosher CriteriaClean or Unclean?
CowSplit hooves and chews cud✅ Clean
Sheep, GoatSplit hooves and chews cud✅ Clean
DeerSplit hooves and chews cud✅ Clean
PigSplit hooves but does not chew cud❌ Unclean
CamelChews cud but does not have split hooves❌ Unclean
RabbitChews cud but does not have split hooves❌ Unclean

2️⃣ Sea Creatures

AnimalKosher CriteriaClean or Unclean?
Salmon, Trout, CarpMust have fins and scales✅ Clean
Shark, Catfish, ShellfishNo fins or no scales❌ Unclean
Shrimp, Crab, LobsterNo fins or scales❌ Unclean

3️⃣ Birds

BirdKosher CriteriaClean or Unclean?
Chicken, Duck, GooseNot birds of prey; eat grain/vegetation✅ Clean
Eagle, Hawk, VultureBirds of prey; eat meat❌ Unclean
Most meat-eating birdsBirds of prey❌ Unclean

4️⃣ Insects

InsectKosher?Notes
Certain locusts✅ CleanOnly specific types are allowed
All other insects❌ UncleanNot eaten

5️⃣ General Rules

  1. Land animals: Must have split hooves AND chew cud.

  2. Sea animals: Must have fins AND scales.

  3. Birds: Must not be birds of prey or meat-eaters.

  4. Insects: Most are forbidden, except specific locusts.

  5. Preparation: Meat and dairy cannot be cooked together, and meat must be slaughtered Kosher (Shechita).

Thứ Tư, 19 tháng 11, 2025

Lòng Biết Ơn

 Lòng biết ơn không chỉ là một cảm xúc thoáng qua, nhưng là một thái độ sống. Kinh Thánh nhiều lần nhắc chúng ta “hãy tạ ơn trong mọi sự” vì lòng biết ơn mở cửa cho sự bình an, đức tin, và sức mạnh thuộc linh. Dưới đây là 10 biểu hiện của đời sống biết ơn – một hành trình tâm linh giúp chúng ta sống gần Chúa hơn mỗi ngày.

ITe 5:18   18 phàm việc gì cũng phải tạ ơn Chúa; vì ý muốn của Đức Chúa Trời trong Đức Chúa Jêsus Christ đối với anh em là như vậy.

L – Lắng lòng

“Hãy yên lặng và biết rằng Ta là Đức Chúa Trời.”
Thi Thiên 46:10
→ Lắng lòng mở cửa cho sự nhận biết ơn phước Chúa.

O – Ôn lại

“Hỡi linh hồn ta, hãy ngợi khen Đức Giê-hô-va, chớ quên các ân huệ của Ngài.”
Thi Thiên 103:2
→ Ôn lại ơn Chúa giúp ta không rơi vào quên lãng.

N – Nhận biết

“Mọi ân điển tốt lành cùng sự ban cho trọn vẹn đều đến từ trên...”
Gia-cơ 1:17
→ Mọi phước lành đều từ Chúa ban, không phải do may mắn.

G – Ghi khắc

“Khá ghi nhớ những việc lớn lao của Đức Giê-hô-va…”
Thi Thiên 105:5
→ Ghi khắc ơn phước giữ lòng ta khỏi dao động trong thử thách.

B – Bày tỏ

“Hãy cảm tạ Đức Chúa Trời và nói ra sự nhân từ của Ngài.”
Thi Thiên 107:1-2
→ Không chỉ biết ơn—hãy bày tỏ nó bằng lời chứng và hành động.

I – Ít oán trách

“Hãy làm mọi việc không một lời oán trách hay tranh cãi.”
Phi-líp 2:14
→ Lòng biết ơn làm giảm lời than phiền và tâm tính tiêu cực.

E – Êm dịu

“Ai là người khôn ngoan? Hãy tỏ sự khôn ngoan bằng tánh nhu mì.”
Gia-cơ 3:13
→ Biết ơn làm tâm hồn trở nên hiền hòa, mềm mại.

T – Tin cậy

“Hãy hết lòng tin cậy Đức Giê-hô-va…”
Châm Ngôn 3:5
→ Gốc rễ của biết ơn chính là tin cậy vào Đấng ban ơn.

O – Ôn hòa

“Nếu có thể được, hãy hết sức mình mà hòa thuận với mọi người.”
Rô-ma 12:18
→ Lòng biết ơn giúp ta sống ôn hòa và xây dựng mối quan hệ.

N – Nương cậy

“Hãy trao mọi điều lo lắng của mình cho Ngài, vì Ngài hay săn sóc anh em.”
1 Phi-e-rơ 5:7
→ Nương cậy Chúa là cách đáp lại ơn phước Ngài đã ban.


🌟 Tóm tắt

Lắng lòng – Ôn lại – Nhận biết – Ghi khắc – Bày tỏ – Ít oán trách – Êm dịu – Tin cậy – Ôn hòa – Nương cậy.
→ Mỗi bước đều neo chặt vào Lời Chúa.

Lời Cầu Nguyện

Lạy Chúa,
Xin ban cho con một tấm lòng biết ơn mỗi ngày.
Xin cho con ghi nhớ ơn Ngài, rạng ngời trong ân điển, an nghỉ trong bình an Ngài, và tin cậy nơi sự thành tín của Chúa.
Xin rèn luyện con qua thử thách, giúp con tuân phục, ước ao, và dâng hiến đời sống mình cho Ngài.
Xin làm lòng con êm dịu trước người khác, và cho con sống vui thỏa trong Chúa mỗi ngày.
Con tạ ơn Chúa vì tình yêu Ngài không bao giờ đổi thay.
A-men.

BẢNG 50 THI THIÊN TẠ ƠN CHÚA 

I. Tạ ơn vì ơn cứu chuộc & giải cứu

SốThi ThiênNội dung tạ ơn chính
19Tạ ơn vì Chúa xử đoán công bình
218Tạ ơn vì Chúa giải cứu khỏi thù nghịch
330Chúa biến tang chế thành vui mừng
431Chúa là nơi ẩn náu trong hoạn nạn
532Tạ ơn vì được tha thứ tội
634Chúa giải cứu người khốn khổ
740Được kéo ra khỏi hố hư nát
866Chúa giải thoát khỏi thử thách
9103Chúa cứu chuộc khỏi hư mất
101074 nhóm người được Chúa cứu (điệp khúc “khá cảm tạ”)
11116Tạ ơn vì Chúa nghe và giải cứu khỏi sự chết
12118Chúa đáp lời trong ngày gian truân

II. Tạ ơn vì sự nhân từ & thành tín đời đời

SốThi ThiênNội dung
1389Nhân từ và thành tín đời đời
1492Tạ ơn mỗi buổi sáng vì Chúa thành tín
1595Mời gọi cảm tạ Đấng Tạo Hóa
1696Tôn vinh và tạ ơn Đấng cai trị muôn dân
1798Ca khúc tạ ơn cứu rỗi
18100Thi thiên tạ ơn kinh điển
19105Tạ ơn vì sự thành tín trong lịch sử Israel
20106Tạ ơn vì Ngài vẫn thành tín dù dân bội nghịch
21107Điệp khúc nhân từ đời đời
22136“Vì sự nhân từ Ngài còn đến đời đời” (26 câu)

III. Tạ ơn vì chăm nom, bảo vệ, dẫn dắt

SốThi ThiênNội dung
2323Chúa là Đấng chăn giữ
2427Không sợ vì Chúa là ánh sáng
2528Tạ ơn vì Chúa nghe tiếng nài xin
2646Chúa là nơi nương náu trong hoạn nạn
2756Khi sợ hãi, tôi tin cậy Chúa
2857Chúa che phủ dưới bóng cánh Ngài
2962Tạ ơn vì Ngài là vầng đá và nơi nương náu
3091Được che chở dưới bóng Đấng Toàn Năng
31121Đức Giê-hô-va là Đấng giữ gìn Israel
32124Nếu Chúa chẳng bênh vực…

IV. Tạ ơn trong sự chu cấp & phước hạnh vật chất

SốThi ThiênNội dung
3365Tạ ơn về mùa màng và thiên nhiên
3467Tạ ơn vì Chúa ban phước cho các dân
3568Chúa nâng đỡ kẻ cô độc và giúp người yếu đuối
3685Tạ ơn và cầu xin phục hồi
37111Tạ ơn vì các việc lớn của Chúa
38112Phước cho người kính sợ Đức Giê-hô-va
39145Chúa mở tay ban thức ăn cho muôn loài
40147Chúa chữa lành, chu cấp, ban mưa và mùa màng

V. Tạ ơn vì lời Chúa đáp lời

SốThi ThiênNội dung
4117Chúa nghe lời cầu xin trong ngay thẳng
4228Tạ vì Ngài nghe tiếng nài xin
43116Ngài nghiêng tai nghe tôi
44118Chúa đã đáp lời tôi
45138Chúa đáp lời trong ngày tôi kêu cầu

VI. Tạ ơn vì sự cai trị của Chúa trên muôn dân

SốThi ThiênNội dung
4647Tạ ơn vì Đức Chúa Trời là Vua của cả đất
4793Đấng trị vì vĩnh cửu
4897Tạ ơn vì sự công bình và vinh hiển của Ngài
4998Bài ca về sự cứu rỗi khắp đất
5099Chúa cai trị trong thánh khiết

Thứ Ba, 18 tháng 11, 2025

FORGET NOT ALL HIS BENEFITS (Psalm 103:2)

 FORGET NOT ALL HIS BENEFITS (Psalm 103:2)

1. Tell your own soul to remember

“Forget not” is more than good advice; it is a command to one’s own heart. David speaks to himself as if taking his soul by the shoulders and saying, “Remember!” Human nature easily forgets grace and easily remembers pain. Sometimes a small trial can overshadow years of God’s goodness. The first step toward a grateful life is to quiet down and intentionally speak to your soul: Do not forget.

2. Benefits are not accidents

Life is not a chain of lucky events; it is the evidence of God’s hand. From the morning we open our eyes, to the breath in our lungs, the strength to work, the roof over us, the safety of our families—every “ordinary” thing carries the fingerprints of God. What seems common is actually extraordinary mercy renewed every day. Realizing this softens our hearts and humbles our spirits.

3. The greatest benefit: forgiveness

Psalm 103 lists the benefits clearly: He forgives, He heals, He redeems, He crowns with love, He satisfies. The foundation of all blessings is forgiveness. If God counted our sins against us, none could stand. His benefits are not just material or circumstantial; they are deeply spiritual and restorative. Remembering this frees us from guilt and lifts us into renewed joy.

4. Write it down so you won’t forget

Remembering is intentional. David wrote psalms to inscribe God’s goodness into his own soul; we can do the same. Write down the blessings, keep a gratitude journal, or share testimonies in fellowship. Every time we recount His works, grace becomes “alive” again and faith grows stronger. Gratitude doesn’t happen automatically—it grows from the discipline of remembrance.

5. Live one day without forgetting

“Forget not” is an invitation to a way of life—living each day with an awareness that God is active in every detail. When we remember His benefits, complaint turns into thanksgiving; fear turns into trust; discouragement turns into hope. Today, pause for a moment and say: “O my soul, remember what the Lord has done for you.”

CHỚ QUÊN CÁC ÂN HUỆ CỦA NGÀI (Thi-thiên 103:2)

1. Nhắc lòng mình nhớ lại

“Chớ quên” không chỉ là lời khuyên; đó là một mệnh lệnh dành cho chính lòng mình. Đa-vít đang nói với tâm hồn ông, như thể nắm lấy vai mình mà nhắc: “Hãy nhớ!” Vì bản chất con người dễ quên ân điển và dễ nhớ nỗi buồn. Đôi khi chỉ một thử thách nhỏ đã che khuất cả những ơn lành Chúa đã ban trong suốt nhiều năm tháng. Tĩnh lặng lại để “nhắc lòng mình” là bước đầu tiên để sống trong sự biết ơn.

2. Ân huệ không phải là ngẫu nhiên

Cuộc đời không phải chuỗi sự may mắn; đó là dấu vết của bàn tay Chúa. Kể từ buổi sáng ta còn mở mắt, hơi thở đầu tiên, sức khỏe đủ dùng, công việc đủ sống, con cái bình an… mỗi điều đều mang chữ ký của Ngài. Mọi điều “bình thường” ta đang có thật ra là những ân huệ phi thường mà Chúa gìn giữ mỗi ngày. Khi nhận ra điều này, lòng ta tự nhiên mềm lại, khiêm nhường hơn.

3. Ân huệ lớn nhất: sự tha thứ

Thi Thiên 103 sau đó liệt kê chính xác những ân huệ: Chúa tha thứ, chữa lành, cứu chuộc, thương xót, làm thỏa lòng. Nền tảng của mọi ơn phước chính là ơn tha thứ. Nếu Chúa ghi nhớ tội lỗi ta, không ai có thể đứng vững. Ân huệ không chỉ là vật chất hay hoàn cảnh, mà là chính sự phục hồi tâm linh. Nhớ lại điều này giúp ta không còn sống trong mặc cảm hay tội lỗi kéo dài.

4. Ghi lại để khỏi quên

Nhớ là một hành động chủ ý. Đa-vít viết Thi Thiên để khắc sâu vào lòng mình, còn chúng ta có thể ghi xuống những điều Chúa đã làm, cầu nguyện cảm tạ mỗi tối, hoặc chia sẻ ơn phước trong nhóm nhỏ. Mỗi lần kể lại, ân điển được “hồi sinh” và đức tin được củng cố. Sự biết ơn không tự nhiên đến; nó được nuôi dưỡng bằng thói quen ghi nhớ.

5. Sống một ngày không quên

“Chớ quên” là lời mời bước vào một lối sống – sống mỗi ngày với ý thức rằng Chúa đang hành động trong từng chi tiết. Khi nhớ ân huệ Chúa, lời than van biến thành sự cảm tạ; nỗi sợ biến thành sự tin cậy; sự nản chí biến thành hy vọng. Hôm nay, hãy dừng lại vài giây và nói: “Linh hồn ta ơi, hãy nhớ lại những điều Chúa đã làm.”


 

 

Thứ Hai, 17 tháng 11, 2025

Sống vui, chết yên (Live joyfully, die peacefully)

 

Sống vui, chết yên (Live joyfully, die peacefully)

1. Sống vui (Live joyfully)

  • Nuôi dưỡng niềm vui bình an chứ không chỉ là cảm xúc thoáng qua.

  • Sống trọn từng ngày, biết ơn, yêu thương, làm điều thiện.

  • Không để phiền muộn, tham vọng hay cay đắng cướp mất niềm vui.

  • Hưởng trọn những điều đơn sơ: gia đình, bạn bè, sức khỏe, công việc ý nghĩa.

  • Đặt niềm tin nơi Chúa, để niềm vui của Ngài trở nên sức mạnh của mình (Nê-hê-mi 8:10).


2. Chết yên (Die peacefully)

  • An nghỉ khi kết thúc đời sống này, không sợ hãi, không nuối tiếc.

  • Yên bình vì đã sống đúng, sống đẹp, sống tử tế.

  • Yên ổn vì biết mình thuộc về Chúa — như Phao-lô nói:

    “Sống là Đấng Christ, chết là điều ích lợi.” (Phil 1:21)

  • Ra đi như người đã hoàn tất cuộc chạy đua với đức tin, để lại di sản tốt.


3. Tinh thần Kinh Thánh

Trong Kinh Thánh, nguyên tắc này hoàn toàn phù hợp:

  • Sống vui: “Hãy vui mừng mãi mãi trong Chúa.” (Phil 4:4)

  • Chết yên: “Trong tay Ngài, tôi phó linh hồn tôi.” (Thi 31:5)

  • Người công bình chết đi nhưng được gọi là: “đã vào sự yên nghỉ.” (Khải 14:13)


4. Có thể diễn đạt cách khác bằng tiếng Anh

  • Live with joy, rest in peace.

  • Live fully, depart peacefully.

  • A joyful life, a peaceful end.

Live with Joy, Rest in Peace (Sống An-lạc, Chết An-lành)

 

Live with Joy, Rest in Peace

To live well is a universal longing, yet the path to a joyful life is often clouded by worry, ambition, and the constant pursuit of more. The phrase “Live with joy, rest in peace” offers a simple but profound framework for a meaningful life. It suggests that peace in death is not an accident but the natural outcome of a life lived with joy, gratitude, and integrity. Joy and peace—these are the bookends of a life worth remembering.

Living with joy does not mean living without pain. Rather, it means choosing joy even in the presence of hardship. True joy is deeper than pleasure; it is anchored in values, relationships, faith, and purpose. People who live joyfully cultivate gratitude for what they have instead of dwelling on what they lack. They find beauty in ordinary moments—a conversation with a friend, a cup of tea enjoyed slowly, or a sunrise that reminds them the world is still good.

Joyful living is also relational. A life filled with joy is often marked by generosity, kindness, and compassion. When one gives freely, forgives readily, and loves wholeheartedly, joy becomes a rhythm rather than a rare event. Such a person understands that joy grows when shared, and that the greatest losses in life come not from giving love, but from withholding it.

Moreover, joy is deeply connected to integrity. To live joyfully is to live in alignment with one’s convictions—to do the right thing even when no one is watching. A person who lives honestly and humbly carries no secret shame, and therefore fewer regrets. Their joy is not loud or boastful; it is steady, quiet, and rooted in a clear conscience.

When a person lives with joy, something remarkable happens: they become able to rest in peace—not only at the end of life but even during their life. Inner peace is the fruit of a joyful heart, a grateful mind, and a life that has been poured out well. It is the confidence of knowing that one has lived meaningfully and loved faithfully.

To rest in peace at death is simply the final expression of this peace. A peaceful death is not defined by the absence of suffering, but by the presence of acceptance. Those who have lived joyfully can look back without bitterness and look forward without fear. They know that they have given their best, that they have reconciled relationships, that they have sown seeds of goodness that will continue to grow after they are gone. Their passing becomes not a tragedy but a completion—like the final note of a beautiful song.

Ultimately, “Live with joy, rest in peace” is more than a motto; it is an invitation. It invites us to live presently, appreciatively, and lovingly. It calls us to release the grudges that steal our joy and the anxieties that rob our peace. It challenges us to live in such a way that when the final moment arrives, we can breathe our last with gratitude rather than regret.

To live with joy is to honor the gift of life. To rest in peace is to trust the mystery of what lies beyond. Between these two, we discover a life that is whole, balanced, and deeply human. Such a life leaves behind a legacy—not of wealth or achievement, but of joy that inspired others and peace that comforted them.


  Sống An-lạc, Chết An-lành

Khát vọng sống tốt là mong ước chung của mọi người, nhưng con đường dẫn đến một đời sống an-lạc thường bị che phủ bởi lo toan, tham vọng và sự theo đuổi không ngừng những điều ngoài tầm với. Cụm từ “Sống An-lạc, Chết An-lành” gợi lên một triết lý đơn giản nhưng sâu sắc cho một đời sống ý nghĩa. Nó cho thấy rằng sự bình an khi lìa đời không phải là điều bất ngờ, nhưng là kết quả tự nhiên của một đời sống được nuôi dưỡng bằng niềm vui, lòng biết ơn, và sự ngay thẳng. An-lạc và an-lành—đó là hai đầu mút của một cuộc đời đáng quý.

Sống an-lạc không có nghĩa là sống không có đau buồn. Ngược lại, đó là khả năng chọn niềm vui ngay cả giữa gian truân. Niềm vui chân thật sâu hơn sự vui thích; nó được neo đậu nơi các giá trị, các mối quan hệ, đức tin và mục đích sống. Người sống an-lạc biết trân trọng điều mình có thay vì mãi nhìn vào điều mình thiếu. Họ tìm thấy vẻ đẹp trong những khoảnh khắc bình dị—một câu chuyện thân tình, một tách trà uống chậm, hay một bình minh nhắc họ rằng thế giới vẫn còn nhiều điều tốt đẹp.

Sự an-lạc cũng là kết quả của các mối tương giao lành mạnh. Một đời sống vui thỏa thường được dệt nên bằng lòng quảng đại, sự tử tế và tấm lòng bao dung. Khi con người biết cho đi cách tự nguyện, tha thứ cách nhanh chóng và yêu thương cách trọn vẹn, niềm vui sẽ trở thành một nhịp sống chứ không chỉ là khoảnh khắc. Họ hiểu rằng niềm vui gia tăng khi được chia sẻ, và mất mát lớn nhất không phải là yêu thương rồi bị tổn thương, mà là không dám yêu thương.

Hơn nữa, an-lạc gắn liền với sự liêm chính. Sống an-lạc là sống thuận theo lương tâm—làm điều đúng ngay cả khi không ai nhìn thấy. Người sống trung thực và khiêm nhu sẽ không mang lấy mặc cảm hay hối tiếc giấu kín. Niềm vui của họ không ồn ào, không khoe khoang; đó là sự bình ổn, nhẹ nhàng, và được vun đắp bởi một lương tâm trong sạch.

Khi một người sống an-lạc, điều kỳ diệu xảy ra: họ trở nên có khả năng chết an-lành—không chỉ trong giờ phút cuối cùng, mà ngay cả giữa đời sống. Sự an-lành bên trong là hoa trái của một tấm lòng vui thỏa, một tâm trí biết ơn, và một đời sống được tận hiến cách đẹp đẽ. Đó là sự tự tin khi nhìn lại đời mình và biết rằng mình đã sống có ý nghĩa và yêu thương cách chân thành.

Đến khi nhắm mắt, chết an-lành chỉ là sự biểu hiện cuối cùng của sự bình an ấy. Một cái chết an-lành không được xác định bởi việc có hay không sự đau đớn, nhưng được định nghĩa bởi sự chấp nhận nhẹ nhàng. Những người đã sống an-lạc có thể nhìn lại mà không cay đắng, nhìn tới mà không sợ hãi. Họ biết mình đã sống hết lòng, đã hòa giải những mối quan hệ, đã gieo những hạt giống thiện lành sẽ tiếp tục nảy nở sau khi họ rời đi. Sự ra đi của họ không phải là bi kịch mà là sự hoàn mãn—như nốt nhạc cuối của một bản nhạc đẹp.

Sau cùng, “Sống An-lạc, Chết An-lành” không chỉ là một khẩu hiệu, mà là một lời mời gọi. Nó mời chúng ta sống trọn vẹn, biết trân quý và biết yêu thương. Nó thúc giục chúng ta buông bỏ những oán hờn vốn cướp mất niềm vui và những lo âu vốn đánh cắp sự bình an. Nó thách thức chúng ta sống sao cho khi khoảnh khắc cuối cùng đến, chúng ta có thể thở ra hơi thở cuối cùng trong sự biết ơn chứ không phải hối tiếc.

Sống an-lạc là trân trọng món quà của sự sống. Chết an-lành là đặt niềm tin vào điều huyền nhiệm ở phía bên kia. Giữa hai điều ấy, ta tìm được một đời sống trọn vẹn, cân bằng và đầy chất người. Một đời sống như thế không chỉ để lại tài sản hay thành tựu, mà để lại di sản của niềm vui đã truyền cảm hứngsự bình an đã đem lại an ủi cho bao người.

HISTORY OF THANKSGIVING IN THE UNITED STATES

 HISTORY OF THANKSGIVING IN THE UNITED STATES

1. The Beginning in 1621 – The First Thanksgiving Feast

  • In 1620, a group of English Puritans known as the Pilgrims sailed to the New World and landed at Plymouth, Massachusetts.

  • The first winter was extremely harsh: nearly half of them died due to cold, hunger, and disease.

  • The Wampanoag Native Americans—especially Squanto—helped them learn:

    • How to grow corn

    • How to hunt and fish

    • How to survive the climate

  • In the fall of 1621, after a successful harvest, the Pilgrims held a three-day thanksgiving feast with the Wampanoag.

  • This is considered the origin of the modern Thanksgiving holiday.


2. 17th–18th Centuries: Local Days of Thanksgiving

During the next two centuries:

  • Colonies and later states chose their own thanksgiving days.

  • These days were often proclaimed by governors as:

    • A celebration of a good harvest

    • A time to give thanks after victories

    • A call to seek God's protection

There was no nationwide unified date yet.


3. Abraham Lincoln Establishes a National Holiday (1863)

During the Civil War, President Abraham Lincoln, influenced by persistent appeals from writer Sarah Josepha Hale, declared:

  • The first national Thanksgiving Day on the last Thursday of November 1863.

  • Purpose:

    “To heal the wounds of the nation and give thanks to Almighty God.”

This marked Thanksgiving as a national holiday.


4. 1941 – The Date Is Standardized

In 1939, President Franklin D. Roosevelt moved Thanksgiving one week earlier to extend the Christmas shopping season during the Depression.

  • This caused widespread controversy, even leading to two different Thanksgiving dates in some states.

So, in 1941, Congress passed a law officially declaring:

Thanksgiving = the fourth Thursday of November

This is the date still observed today.


5. Traditions Associated with Thanksgiving

🦃 Turkey Dinner

A tradition that became popular in the 19th century, inspired by descriptions of the 1621 feast (even though we’re not certain turkey was present).

🧡 Family Gatherings

Thanksgiving is one of the biggest travel days of the year.
The heart of the holiday: gratitude, family, and togetherness.

📺 Macy’s Thanksgiving Day Parade (New York)

Started in 1924—one of the largest parades in the world.

🏈 NFL Thanksgiving Games

Since 1934, with the Detroit Lions and Dallas Cowboys often hosting.

🕊️ Presidential “Turkey Pardon”

A humorous tradition where the president “pardons” a turkey each year.
Formalized under President George H. W. Bush in 1989.


6. Spiritual Meaning – A Day of Thanksgiving to God

Though often secular in modern culture, the roots of Thanksgiving are strongly religious and biblical:

  • Giving thanks for God’s provision

  • Acknowledging His help in times of difficulty

  • Cultivating a heart of gratitude

Many churches hold Thanksgiving services, often reading Psalms 100, 103, 118, and others.

LỊCH SỬ NGÀY LỄ TẠ ƠN TẠI HOA KỲ

1. Khởi đầu năm 1621 – Bữa tiệc cảm tạ đầu tiên

  • Năm 1620, nhóm Thanh giáo (Pilgrims) rời Anh quốc và cập bến Plymouth, Massachusetts.

  • Mùa đông đầu tiên cực kỳ khắc nghiệt: gần một nửa trong số họ chết vì lạnh, đói và bệnh.

  • Người bản địa Wampanoag (đặc biệt là Squanto) đã giúp họ học cách:

    • Trồng bắp

    • Săn bắn, đánh bắt cá

    • Tồn tại trong khí hậu mới

  • Mùa thu năm 1621, mùa màng được bội thu. Pilgrims tổ chức bữa tiệc tạ ơn kéo dài 3 ngày chung với người Wampanoag.

  • Đây được xem là tiền thân của Ngày Lễ Tạ Ơn.


2. Thế kỷ 17–18: Ngày tạ ơn mang tính địa phương

Trong hai thế kỷ tiếp theo:

  • Các thuộc địa và sau đó là các tiểu bang tự chọn ngày tạ ơn riêng.

  • Ngày lễ thường được thống đốc các bang tuyên bố để:

    • Tạ ơn vì mùa màng tốt

    • Tạ ơn sau chiến thắng

    • Cầu xin sự bảo vệ của Chúa

Không có ngày thống nhất toàn quốc.


3. Abraham Lincoln thiết lập ngày lễ toàn quốc (1863)

Trong thời Nội chiến, Tổng thống Abraham Lincoln, theo lời đề nghị kiên trì của nhà văn Sarah Josepha Hale, đã:

  • Tuyên bố Ngày Lễ Tạ Ơn quốc gia đầu tiên vào thứ Năm cuối cùng của tháng 11 năm 1863.

  • Mục đích:

    “Để hàn gắn vết thương của quốc gia và dâng lời tạ ơn lên Đức Chúa Trời.”

Từ đây, Thanksgiving trở thành ngày lễ liên bang truyền thống.


4. Thay đổi năm 1941 – Thống nhất ngày cố định

Năm 1939, Tổng thống Franklin D. Roosevelt chuyển lễ Tạ ơn lên sớm 1 tuần để kéo dài mùa mua sắm Giáng Sinh (do kinh tế suy thoái).

  • Quyết định này gây tranh cãi mạnh, dẫn đến tình trạng có 2 ngày Lễ Tạ Ơn ở nhiều nơi.

Vì vậy, Quốc hội:

  • Ban hành luật năm 1941, ấn định:

    Lễ Tạ ơn = Thứ Năm thứ tư của tháng 11

Luật này vẫn được áp dụng đến hôm nay.


5. Những truyền thống gắn liền với Ngày Tạ Ơn

🦃 Ăn gà tây (Turkey)

Truyền thống từ thế kỷ 19, dựa trên mô tả bữa tiệc năm 1621 (dù không chắc họ có ăn gà tây thật).

🧡 Gia đình sum họp

Là ngày di chuyển đông nhất năm.
Tinh thần chính: tạ ơn, gia đình, hiệp một.

📺 Diễu hành Macy’s Parade (New York)

Từ năm 1924 – một trong những lễ diễu hành lớn nhất thế giới.

🏈 Bóng bầu dục (NFL Thanksgiving Games)

Bắt đầu từ năm 1934, Detroit Lions và Dallas Cowboys thường xuyên thi đấu.

🕊️ Tổng thống “ân xá” gà tây (Turkey Pardon)

  • Truyền thống hài hước mỗi năm tổng thống “tha mạng” cho một con gà tây.

  • Chính thức hóa từ thời George H. W. Bush (1989).


6. Ý nghĩa tâm linh – Một ngày Tạ ơn hướng về Đức Chúa Trời

Dù ngày nay mang tính xã hội, nguồn gốc của Thanksgiving đậm tính tôn giáo và Kinh Thánh:

  • Tạ ơn vì sự chu cấp của Đức Chúa Trời.

  • Ghi nhận sự cứu giúp trong hoạn nạn.

  • Bày tỏ lòng biết ơn chứ không chỉ hưởng thụ.

Nhiều hội thánh tổ chức Thanksgiving Service, học Thi thiên 100, 103, 118, v.v.

Thứ Sáu, 14 tháng 11, 2025

Lá ổi (guava leaves): dược tính, tác dụng, và công dụng

 Lá ổi (guava leaves) là một vị thuốc dân gian được dùng lâu đời trong Đông y và y học truyền thống. Dưới đây là các dược tính, tác dụng, và công dụng phổ biến được ghi nhận trong nhiều nghiên cứu hiện nay (mang tính tổng quát – không thay thế cho tư vấn y khoa).


🌿 1. Thành phần hoạt tính chính trong lá ổi

Lá ổi chứa nhiều hoạt chất sinh học có lợi:

  • Quercetin – chất chống oxy hóa mạnh, kháng viêm

  • Flavonoids – chống vi khuẩn, chống virus

  • Tannins – se niêm mạc, giúp cầm tiêu chảy

  • Polyphenols – chống oxy hóa

  • Beta-sitosterol – hỗ trợ giảm cholesterol

  • Tinh dầu (essential oils)


🌿 2. Dược tính chính của lá ổi

(1) Kháng khuẩn – kháng viêm mạnh

Chống lại nhiều loại vi khuẩn như E. coli, Staphylococcus, Salmonella.

👉 Hữu ích trong:

  • đau bụng, tiêu chảy nhẹ

  • nhiễm khuẩn da

  • viêm nướu, hôi miệng


(2) Chống tiêu chảy – giảm rối loạn tiêu hoá

Tannin + flavonoids có tác dụng:

  • giảm co thắt ruột

  • se niêm mạc

  • giảm tiết dịch trong ruột

👉 Dân gian thường nấu nước lá ổi để uống khi:

  • tiêu chảy

  • đầy hơi

  • đau bụng do lạnh


(3) Điều hòa đường huyết

Lá ổi giúp:

  • giảm hấp thu carbohydrate trong ruột

  • hỗ trợ ổn định đường huyết sau ăn

👉 Thích hợp cho người tiền tiểu đường hoặc tiểu đường type 2 (dùng bổ trợ, không thay thế thuốc).


(4) Giảm cholesterol xấu (LDL)

Một số nghiên cứu cho thấy:

  • Lá ổi giúp giảm LDL

  • Tăng HDL (cholesterol tốt)

  • Cải thiện mỡ máu


(5) Giảm đau – kháng viêm

Do chứa quercetin.

Ứng dụng:

  • đau khớp nhẹ

  • đau bụng kinh

  • viêm ngoài da


(6) Tăng cường miễn dịch

Nhờ hàm lượng vitamin C và chất chống oxy hóa cao.


(7) Chăm sóc da – trị mụn

Lá ổi:

  • kháng khuẩn

  • chống viêm

  • làm se lỗ chân lông

👉 Dùng rửa mặt hoặc đắp vùng mụn (nấu nước hoặc giã nhuyễn).


🌿 3. Cách dùng phổ biến

Uống (trà lá ổi)

  • 5–7 lá non hoặc già

  • Rửa sạch, nấu 10–15 phút

  • Uống 1–2 lần/ngày

Súc miệng

Nấu nước đậm đặc → súc miệng để giảm hôi miệng, viêm nướu.

Đắp ngoài da

Giã nhuyễn hoặc nấu lấy nước → rửa vùng da bị mụn, chàm, ghẻ ngứa.


🌿 4. Lưu ý và chống chỉ định

  • Không uống quá nhiều → dễ gây táo bón do tannin.

  • Phụ nữ mang thai: nên hỏi bác sĩ trước.

  • Người bị bệnh về gan hoặc thận: thận trọng, vì tannin nhiều có thể gây gánh nặng chuyển hóa.

  • Không dùng thay thế thuốc khi bị tiêu chảy nặng, có sốt hoặc mất nước.