Thứ Năm, 14 tháng 8, 2025

MIKTAM Acronym

 Bảng liên kết các chữ trong acronym “MIKTAM” với từng Miktam cụ thể (Psalm 16, 56–60):

Chữ MIKTAMÝ nghĩaPsalm minh họaNội dung chính
M – Meditation / Mãn nguyệnSuy ngẫm về sự hiện diện và công việc của Chúa, tìm niềm vui trong NgàiPsalm 16David tuyên bố Chúa là nơi nương náu và niềm vui đời đời; tiên tri về sự phục sinh của Đấng Mê-si-a.
I – Integrity / Ít lòng thamTrung tín, tránh thần tượng và bội nghịchPsalm 56Khi bị người Phi-li-tin bắt, David vẫn trung tín, không theo các thần tượng, tin cậy nơi Chúa.
K – Keep trust / Kiên cườngTin cậy Chúa trong nguy hiểm, thử tháchPsalm 57Khi trốn trong hang vì Sau-lơ, David tin cậy Chúa sẽ bảo vệ mình khỏi kẻ thù.
T – Teaching / Truyền dạyBài học cho thế hệ sau hoặc cộng đồngPsalm 58Lời cầu xin Chúa phán xét công bình kẻ ác, đồng thời nhắc nhở dân sự tuân theo lẽ phải.
A – Assurance / An tâmSự tin tưởng vào công bình và thương xót của ChúaPsalm 59Khi Sau-lơ sai người hãm hại, David cầu xin sự giải cứu và an tâm vào sự bảo vệ của Chúa.
M – Messianic hope / Mong đợi Đấng Mê-si-aMột số Miktams tiên tri về Đấng cứu thếPsalm 60Cầu xin Chúa phục hồi và ban chiến thắng; tiên tri sự cứu chuộc cuối cùng qua Đấng Mê-si-a.

Ghi chú:

  • Mỗi chữ trong MIKTAM giúp nhớ đặc điểm nổi bật của từng Psalm trong nhóm Miktam.

  • Nhóm này thường liên quan đến niềm tin, sự bảo vệ, công bình và hy vọng cứu chuộc.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét