Bảng liên kết các chữ trong acronym “MIKTAM” với từng Miktam cụ thể (Psalm 16, 56–60):
Chữ MIKTAM | Ý nghĩa | Psalm minh họa | Nội dung chính |
---|---|---|---|
M – Meditation / Mãn nguyện | Suy ngẫm về sự hiện diện và công việc của Chúa, tìm niềm vui trong Ngài | Psalm 16 | David tuyên bố Chúa là nơi nương náu và niềm vui đời đời; tiên tri về sự phục sinh của Đấng Mê-si-a. |
I – Integrity / Ít lòng tham | Trung tín, tránh thần tượng và bội nghịch | Psalm 56 | Khi bị người Phi-li-tin bắt, David vẫn trung tín, không theo các thần tượng, tin cậy nơi Chúa. |
K – Keep trust / Kiên cường | Tin cậy Chúa trong nguy hiểm, thử thách | Psalm 57 | Khi trốn trong hang vì Sau-lơ, David tin cậy Chúa sẽ bảo vệ mình khỏi kẻ thù. |
T – Teaching / Truyền dạy | Bài học cho thế hệ sau hoặc cộng đồng | Psalm 58 | Lời cầu xin Chúa phán xét công bình kẻ ác, đồng thời nhắc nhở dân sự tuân theo lẽ phải. |
A – Assurance / An tâm | Sự tin tưởng vào công bình và thương xót của Chúa | Psalm 59 | Khi Sau-lơ sai người hãm hại, David cầu xin sự giải cứu và an tâm vào sự bảo vệ của Chúa. |
M – Messianic hope / Mong đợi Đấng Mê-si-a | Một số Miktams tiên tri về Đấng cứu thế | Psalm 60 | Cầu xin Chúa phục hồi và ban chiến thắng; tiên tri sự cứu chuộc cuối cùng qua Đấng Mê-si-a. |
Ghi chú:
-
Mỗi chữ trong MIKTAM giúp nhớ đặc điểm nổi bật của từng Psalm trong nhóm Miktam.
-
Nhóm này thường liên quan đến niềm tin, sự bảo vệ, công bình và hy vọng cứu chuộc.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét